Danh mục: Blogging

  • A Journey of Faith and Devotion

    Hành Trình Của Đức Tin và Sự Thành Tâm

    Mai Trân Nguyễn / Thân Mỹ Ngạn

    Hỏi: Xin chị giới thiệu cho các bạn biết về mình ?

    Chị Mai Trân : Tôi là Nguyễn Mai Trân, 75 tuổi, sống tại tiểu bang North Carolina. Từ nhỏ, tôi đã gắn bó với Phật pháp và thường xuyên đi chùa. Thầy trụ trì thương mến, hướng dẫn tôi tụng kinh. Từ đó, tiếng chuông, tiếng mõ trở nên quen thuộc, và niềm tin vào Tam Bảo ngày càng sâu sắc. Chính niềm tin ấy đã nuôi dưỡng đạo tâm trong tôi suốt đời.

    Hỏi: Nhân duyên nào đưa chị đến học pháp với Thầy Hằng Trường?

    Chị Mai Trân : Một nhân duyên thật đặc biệt—trước đây tôi hoàn toàn không biết Thầy là ai. Tình cờ, một hôm bạn rủ tôi đi học thiền với Thầy Thông Triệt. Sau buổi học, có người trong lớp hỏi: “Mấy chị có học thiền Thầy Hằng Trường chưa?” Tôi ngơ ngác, chẳng biết Thầy Hằng Trường là ai.

    Vài hôm sau, một người bạn gửi cho chồng tôi bài thơ “Thể Dục Càn Khôn Thập Linh” nói về Thầy. Tôi đọc xong rất thích, liền tìm nghe Thầy giảng trên mạng.

    Tôi bị cuốn hút ngay từ những bài giảng đầu tiên của Thầy, đặc biệt là cách Thầy kể chuyện Tây Du Ký lồng trong dòng lịch sử, với lời chú giải theo tinh thần Phật giáo. Tôi mê không chỉ vì trí nhớ siêu việt và cách kể chuyện hấp dẫn, mà còn vì nội dung sâu sắc, giúp tôi hiểu rõ hơn về con đường tu hành thích ứng với cuộc sống hiện đại.

    Từ đó, tối nào hai vợ chồng tôi cũng nghe pháp của Thầy qua chương trình Khai Tâm, mỗi đêm vài tiếng. Những bài giảng ấy như ánh sáng soi đường, mở ra trong tôi một ý thức mới về Phật pháp. Trước đây, tu hành với tôi chỉ là sống hiền hòa, giữ lòng tin và tránh tạo nghiệp. Nay, tôi hiểu tu hành còn là sự tiến hóa của tâm thức—nuôi dưỡng cái đẹp trong chính mình và biết cảm kích cái đẹp nơi người khác.

    Sau đó, tôi mua được video Thầy giảng Chú Đại Bi ở San Jose. Trong đó, Thầy nói: “Ai muốn học với Thầy thì phát tâm tụng 100.000 biến Chú Đại Bi.” Tôi phát nguyện tụng mỗi ngày—vừa làm việc vừa tụng.

    May mắn thay, chồng tôi thương và bảo tôi: “Em cứ tụng đi, anh lo việc nhà và nấu cơm cho.” Sau 18 tháng, tôi tụng đủ 100.000 biến. Trong thời gian đó, chồng tôi cũng tụng được 80,000 biến.

    Rồi hai vợ chồng tôi cùng tập thể dục theo cuốn video ““Càn Không Thập Linh” suốt mấy năm, mỗi ngày chúng tôi tập ba giờ, và thấy sức khỏe của hai vợ chồng cải thiện rõ rệt. Khi nghe Thầy nói về chương trình Xuất Gia Vị Tha và Pháp Hội, tôi quyết tâm tham dự. Tôi nói với chồng: “Em đi tu nghe!” Ảnh cười: “Đi tu phải cạo đầu, kỳ lắm!” Tôi đáp: “Có gì đâu mà kỳ.”

    Hỏi: Vậy là chị thật sự xuống tóc đi Xuất Gia?

    Chị Mai Trân : Đúng vậy, vào năm 2014. Lần đầu tham dự chương trình xuất gia, tôi chẳng quen ai, nhưng cũng không thấy lo lắng gì. Ngày xuống tóc cũng là lần đầu tiên tôi gặp Thầy. Tôi thưa: “Con học thiền với Thầy Thông Triệt, quy y với Thầy Thích Tâm Châu đã nhiều năm, nhưng hôm nay con thật hạnh phúc được Thầy xuống tóc cho con đi xuất gia.”

    Thầy im lặng, nhìn tôi với ánh mắt đầy cảm thông và bao dung. Trong khoảnh khắc ấy, tôi cảm nhận một sự an lạc nhẹ nhàng lan tỏa. Nước mắt tôi cứ thế tuôn trào.Thầy cạo tóc cho tôi, rồi đặt pháp danh là Thân Mỹ Ngạn—nghĩa là “bờ đẹp”. Thầy nói: “Chị ráng tu để đưa cha mẹ sang bờ bên kia.”

    Lúc đó, tôi chưa hiểu hết ý nghĩa sâu xa của lời Thầy. Mãi đến mười năm sau, khi đọc Kinh Bát Nhã và đến câu: “Yết đế, yết đế, ba la yết đế, ba la tăng yết đế, bồ đề tát bà ha”—nghĩa là “qua bờ bên kia”—tôi mới thấm. Hóa ra, Thầy đã hiểu tâm nguyện của tôi từ rất lâu rồi.

    Hỏi: Trong đời tu, chị có kỷ niệm nào xúc động nhất?

    Chị Mai Trân : Mỗi lần nghe Thầy tụng đến câu “Om Si Dan Do Man Do La Ba To Ye So Po Ho”, tôi đều khóc. Không hiểu vì sao—chỉ thấy lòng mình như tan ra trong sự nhiệm mầu của câu chú. Có lẽ, trong những khoảnh khắc linh thiêng nhất, nước mắt chính là ngôn ngữ sâu sắc nhất mà mình có thể dùng để nói với chính trái tim mình.

    Hỏi: Chị đã xuất gia mấy lần rồi?

    Chị Mai Trân : Ba lần. Lần đầu vào năm 2014, nhưng sau đó tôi phải ở nhà trông cháu. Lần thứ hai là năm 2018, rồi lại bận việc giữ các cháu nhỏ. Mãi đến năm 2024 tôi mới trở lại được.

    Có lần Thầy nói: “Không đi tu học được thì mỗi ngày phát nguyện lạy 100 lạy.” Tôi nghe theo, mỗi ngày lạy 100 cho 1 tháng, 30 ngày là 3000 lạy, hồi hướng cho người thân. Dù không thể đến tu học trực tiếp, tôi vẫn giữ đạo tâm qua từng lạy, từng hơi thở.

    Hỏi: Qua lời kể của chị, có vẻ như gia đình chị rất hiểu và ủng hộ con đường tu hành?

    Chị Mai Trân : Vâng, đó là một phước lớn. Chồng tôi có tâm đạo, rất mến pháp của Thầy và đặc biệt thích học Kinh Hoa Nghiêm.Anh thuộc lòng phẩmHiền Thủ,Thập Trụ,Thập Hạnh,cả năm bộ Chú Lăng Nghiêm.Nhưng anh nói: “Anh tu vậy thôi, không có duyên đi xuất gia đâu!”.

    Tôi nhớ vào thới gian 2020 khi cơn dịch COVID lan tràn khắp thế giới, Thầy kêu gọi mọi người lạy Phật để cầu nguyện. Thầy kêu gọi mỗi ngày nên lạy 100 lạy trong suốt một tháng trời để hồi hướng đến người đang bị bệnh, sống trong nỗi sợ, hay qua vừa qua đời vì cơn đại dịch. Chồng tôi, lập tức pháp nguyện lạy như lời Thầy nhắn nhũ, lạy đũ 3,000 lạy trong tháng đó, riêng tôi đã phát tâm lạy 10,000 lạy trong hai tháng.

    Các con tôi sinh ra và lớn lên ở Mỹ, lúc đầu chưa hiểu nhiều về tâm linh. Nhiều lần các con lo lắng vì thấy tôi ham tu, thay đổi nhiều trong đời sống—từ cách ăn uống đến giao tiếp bạn bè. Có đứa hỏi: “Mẹ có theo cult không?” Tôi nhẹ nhàng giải thích, rồi cho xem hình tôi đi tu. Từ đó, các con hiểu và tôn trọng đạo pháp và phương pháp tu hành tôi theo học với Thầy.

    Con gái tôi bây giờ còn nhắn nhũ: “Mẹ cầu Đức Quán Âm cho con nhé.” Tôi biết, trong lòng con đã có niềm tin.

    Hỏi: Chị có nhắn nhủ gì cho những ai muốn đi xuất gia mà còn do dự?

    Chị Mai Trân : Xuất gia là duyên của mỗi người. Nhưng từ kinh nghiệm của bản thân, tôi chỉ muốn nhắn nhủ: nếu có điều kiện, xin đừng ngần ngại—hãy quyết tâm tham dự chương trình Xuất Gia Vị Tha. Nó sẽ thay đổi cuộc đời của mình.

    Tôi rất hiểu nhiều người không giải thích được vì sao ai đó lại dám buông bỏ tất cả để đi xuất gia. Họ cho rằng đó là một quyết định quá khó. Nhưng thật ra, không quá khó đâu các bạn ơi. Những lo ngại như phải cạo đầu, xa gia đình, sống trong khuôn phép với người chưa quen… đều là những chấp kẹt trong bóng tối của chính mình. Khi buông được những chấp ấy, bạn sẽ thấy lòng nhẹ như mây, và con đường tu hành mở ra đầy ánh sáng.

  • The Journey of Altruistic Ordination – Beginning with a Seat

    Hành Trình Xuất Gia Vị Tha – Bắt đầu từ một chổ ngồi

    Phan Thanh Tùng / Thân Minh Tùng

    Bắt đầu từ một chổ ngồi

    Việc đi xuất gia chưa bao giờ là điều dễ dàng đối với tôi—không phải vì những chướng ngại nội tâm, mà là do những khó khăn về thể chất. Tôi có thân hình hơi mập mạp, và điều đó mang đến những thử thách mà người có vóc dáng cân đối ít khi phải đối mặt. Dù rất yêu thích chương trình “Xuất Gia Vị Tha”, tôi vẫn phải chờ đợi cơ hội được gặp Thầy để trình bày hoàn cảnh riêng của mình.

    Thật lòng mà nói, tôi không thể ngồi dưới đất — không phải vì sợ đau chân hay mỏi lưng, mà đơn giản là vì thân hình mập mạp. Khi tôi trình bày điều này, Thầy đã từ bi chấp thuận cho tôi được ngồi trên ghế trong suốt khóa tu. Và quả thật, trong khóa tu Xuất Gia Vị Tha lần đầu tiên tại Joshua Tree, tôi cùng vài bạn đạo khác đã được ngồi trên ghế thay vì ngồi đất như mọi người.

    Nếu không nhờ lòng từ bi, sự độ lượng của Thầy, có lẽ tôi đã không thể thực hiện được ước nguyện xuất gia trong đời này. Tôi vô cùng tri ân Thầy — vì sự thấu hiểu, vì lòng từ bi thâm hậu, đã tạo cơ hội cho riêng tôi và các vị cao niên, những người gặp khó khăn khi ngồi dưới đất, được tham dự khóa tu Xuất Gia Vị Tha hằng năm

    Từ Nghe Pháp Đến Thấm Pháp

    Mỗi khóa tu là một bước chuyển hóa trên con đường tu học của tôi. Nhớ lại những công khóa thiền tập, tôi chẳng có sự chuyên tâm vì nhiều vọng niệm. Giáo pháp thâm sâu của Hoa Nghiêm Thủ Nhãn, tôi chẳng hiểu được bao nhiêu. Các nghi thức tụng niệm, cách trì chú đều rất xa lạ. Sau mỗi khóa tu, tôi thường không nhớ rõ về các pháp tu.

    Nhưng niềm tin của tôi vào giáo pháp của Thầy, vào Phật pháp, thì rất sâu đậm. Tôi vẫn nghĩ rằng: có lòng tin, có lòng thành, thì những bài pháp xa lạ ấy sẽ dần dà thấm vào tâm thức tối tăm của mình — như ánh sáng của những hạt giống quang minh, mà những năm trước đây chỉ là bóng mờ trong đầu, nay dần trở nên rõ ràng hơn qua các khóa tu gần đây.

    Nhất là năm vừa qua, tôi cảm nhận rõ sự chuyển hóa—những lời giảng dạy bắt đầu thấm sâu vào tâm can. Có lẽ tôi đã vượt qua giai đoạn nhập môn? Nhưng thật ra là nhờ vào phương pháp giảng dạy rõ ràng, bài bản, từng bước một của Thầy từ phần lý thuyết đến thực hành, tôi có thể tiếp tục việc tu tập bằng cách àp dụng những bài pháp sau khi hoàn tất khóa tu xuất gia. Đặc biệt, những bảng hướng dẫn giúp tôi kiểm tra lại quá trình tu tập: xem mình thực hành đúng chưa, có tiến bộ hay không.

    Cộng Đồng Là Chốn Nương Tựa

    Tôi sống tại thành phố Montreal, Canada, và xin chia sẻ đôi nét về sinh hoạt cộng đồng của nhóm CSS tại đây, dưới sự hướng dẫn của chị Bạch Huệ. Nhờ có các bạn đồng đạo cùng tu, việc tu tập đã trở thành một thói quen mỗi ngày.

    Mỗi sáng lúc 5 giờ 30, chúng tôi có buổi thiền tập chung của nhóm. Buổi chiều, nhóm lại có buổi gặp gỡ để cùng tu học — có khi là thực tập thiền, có khi ôn lại các bài pháp của Thầy, hoặc những bài học trong chương trình “Xuất Gia Vị Tha”.

    Nhờ vậy, tinh thần tu học và sự nối kết với cộng đồng luôn được phát triễn một cách đều đặn, vững vàng. Khóa tu xuất gia vị tha chỉ kéo dài khoảng 10 ngày, chúng tôi dành trọn vẹn tâm lực và thời giờ để tu tập. Đó là bàn đạp giúp mình đi lên một nất thang cao hơn trên con đường tu hành. Tuy nhiên, khi trở về đời sống thế gian, điều quan trọng là phải có một cộng đồng bạn đạo để nương tựa, nâng đỡ và trợ lực cho nhau thì sự tu hành ít bị thối lui.

    Khoảnh Khắc linh thiên khi được ngồi trong Mandala

    Các bạn đều biết, chương trình Xuất Gia Vị Tha luôn kết thúc bằng buổi lễ Mandala — trang nghiêm và vô cùng vĩ đại. Một trong những mục đích chính yếu của sự tu tập trong thời gian trên núi là để chuẩn bị cho Tăng đoàn có đủ sức mạnh tâm linh bước vào lễ Mandala. Chúng tôi tập thể dục hằng ngày để nuôi dưỡng năng lượng thể chất, thực tập trì chú và thiền tọa để làm rõ năng lượng quán tưởng và tăng trưởng định lực.

    Tuy vậy, suốt bao năm qua, tôi chưa từng được ngồi trong vòng Mandala ấy — vì phải ngồi ghế. Cho đến năm vừa rồi, ban tổ chức đã có một thay đổi đầy phương tiện thiện xảo: họ sắp xếp các hàng ghế ngay bên trong vòng Mandala. Nhờ sáng kiến vi diệu đó, tôi và nhiều người khác đã có cơ hội hòa mình trọn vẹn vào không khí trang nghiêm và đầy cảm xúc của buổi lễ kết thúc khóa tu.

    Thật vậy, khi ngồi bên ngoài vòng tròn Mandala, tuy tôi vẫn hòa mình vào buổi lễ, vẫn áp dụng tất cả những gì đã được huấn luyện trên núi, nhưng tôi cảm nhận rằng mình chưa thật sự hội nhập vào năng lượng huyền diệu của pháp Mandala — năng lượng ấy như chỉ phản phất bên ngoài da thịt mà thôi. Chỉ đến khi được ngồi bên trong vòng tròn Mandala vào năm vừa qua, tôi mới thật sự cảm nhận được sự thâm sâu, nhiệm màu của pháp này. Năng lượng ấy như xuyên qua da thịt, đi sâu vào nội tạng, khai mở tâm thức nhỏ bé của tôi, để tôi hòa nhập vào sự linh thiêng, thoát tục của buổi lễ Mandala.

    Từ Doanh Nhân Đến Người Tu

    Trước khi bước vào con đường tu học, tôi là một doanh nhân, điều hành công ty và gánh vác nhiều trách nhiệm. Áp lực của công việc lấy đi niềm vui trong cuộc sống. Không thấy một lối thoát ra ngoài sự bôn ba, bận rộn của cuộc sống, Tâm linh trống vắng, tâm hồn đóng nghẹt.

    Nhưng sau khi gặp Thầy và bắt đầu tu theo pháp của Thầy, tôi nhận ra triết lý “xuất tục nhập thế” mà Thầy giảng dạy thật sự quá hay và thực tiễn. Tôi như thấy một lối thoát cho cuộc sống mệt mỏi mình đang đối diện. Giáo pháp Hoa Nghiêm đã cuốn hút tôi ngay từ đó. Xuất tục để giúp tôi thấy được điểm mù của chính mình, Nhập thể, để giúp đở người khác, Triết lý này mở ra cho tôi một chân trời mới, mà tôi đang ao ước. Mỗi ngày, tôi bỏ thời giờ lắng nghe, suy nghĩ về tất cả các bài pháp của Thầy qua chương trình TV và radio Khai Tâm—không bỏ sót một bài nào. Dần dần, tôi thấm nhuần và hiểu rõ hơn về giáo pháp Hoa Nghiêm Thủ Nhãn—một con đường tâm linh sâu sắc và đem đến sự tiến hóa thật sự cho tâm linh của tôi.

    Tôi xin quy y với Thầy, và chỉ một năm sau đó, tôi chính thức đi xuất gia. Từ đó, tôi liên tục tham dự các khóa tu, không gián đoạn. Như đã nói lúc trước, tôi là người to lớn, mập mạp , trước khi biết tu, tôi mặc size 42. Bây giờ, tôi đã giảm xuống size 36. Đó không chỉ là sự thay đổi về thể hình, mà còn là dấu hiệu của một sự chuyển hóa những thói quen cũ — từ việc ăn uống, ngủ nghỉ đến sinh hoạt gia đình, lối sống lành mạnh. Cuộc sống trở nên thảnh thơi hơn, tinh thần an vui hơn và sức khỏe cũng khả quan hơn. Và đó chính là một khía cạnh của lối tu toàn diện trong giáo pháp tu hành của Thầy mà tôi vô cùng trân quý.

    Giúp người có thể qua hành động nhỏ

    Tôi tin rằng, nếu thật sự hiểu được tinh thần của chương trình “Xuất Gia Vị Tha”, thì không có điều gì là không thể thực hiện. Tu học là hành trình của sự cố gắng và lòng thành. Khi có lòng thành, ta vượt qua thử thách tinh thần, bởi ta hiểu rằng tu hành không chỉ vì bản thân, mà còn vì người khác đang cần công đức, cần sự hồi hướng của mình. Khi có sự cố gắng, đời sống của một vị tăng sĩ—nề nếp, giản dị—sẽ không còn là trở ngại

    Việc giúp đỡ người khác cũng là một nhân tố quan trọng, là động lực để mở lòng vị tha. Trong nhóm Montreal, tôi không làm được việc lớn lao, nhưng luôn cố gắng hỗ trợ mọi người trong những việc nhỏ như theo dõi vé máy bay giá rẻ, hay tìm khách sạn phù hợp. Mỗi khi làm được điều gì có lợi cho người khác, tôi cảm thấy niềm vui lan tỏa trong lòng, và con đường tu học của mình trở nên ý nghĩa hơn.

    Lời tri ân chân thành

    Xuất Gia vì người khác là một hạnh cao đẹp, và ai trong chúng ta cũng có thể làm được. Đối với tôi, đó cũng là con đường phục vụ tha nhân — và tôi chỉ mong được thực hành công việc ấy trong khả năng nhỏ bé của mình trong khóa tu xuất gia và trong cuộc sống hàng ngày.

    Trong mỗi khóa tu, tôi luôn cố gắng từng giây phút, vì hiểu rằng việc được thọ giới, khoác lên mình áo tràng, áo giới của một người Sa-di là một điểu nhân duyên không nhỏ mà tôi may mắn có được. Tôi xin kết thúc lời chia sẻ với lòng tri ân sâu sắc đến Thầy, đến chư Phật và Bồ Tát. Lòng độ lượng của Thầy và lòng từ bi của chư Phật và Bồ Tát thì vô hạn, nhờ vậy tôi có đủ sức khỏe và khả năng để tiếp tục tu học, xuất gia mỗi năm.

  • “The Altruistic Ordination Journey”

    "Hành Trình Xuất Gia Vị Tha"

    Quế Trang / Thân Khai Niệm

    Ngã rẽ tâm linh trong tháng Tư

    Tháng Tư vừa qua, một khúc quanh lớn đã mở ra trong đời sống tâm linh của tôi. Tôi thật sự bước vào hành trình xuất gia vị tha.

    Hồi tưởng lại, khi tâm nguyện đi xuất gia khởi lên trong những ngày tháng trước đây, lòng tôi chợt trào dâng một nỗi xúc động khó tả—vì cuối cùng, tôi đã có cơ hội đền đáp công ơn của Ngoại tôi, người đã nuôi nấng tôi từ thuở ấu thơ đến ngày trưởng thành. Ngoài ra, sự phát nguyện ấy cũng là tiếng vọng từ con tim: hơn mười năm được đi theo bước chân Thầy, học pháp. Đã đến lúc tôi áp dụng sự tu học một cách sâu sắc hơn.

    Suốt hơn một thập kỷ, duyên xuất gia chưa đủ, tôi chỉ biết nỗ lực góp sức trong vai trò của người Bồ Tát Hộ Pháp, hết lòng phục vụ các vị xuất gia tu hành viên mãn. Nhưng trong sâu thẳm lòng mình, tôi vẫn khắc khoải ước mơ một ngày nào đó được khoác lên mình chiếc áo tràng xanh thanh đạm, xuống tóc và thật sự bước vào nếp sống của một người xuất gia.

    Và rồi, vào một ngày tháng Tư vừa qua, duyên lành đã giúp giấc mơ ước ấy thành tựu.

    Lần đầu xuống tóc

    Ngày đầu xuống tóc, khi từng lọn tóc rơi rụng, tôi thấy lòng mình như trút bỏ cả một khoảng đời nhỏ bé. Mỗi sợi tóc lìa khỏi da đầu là một lần tâm hồn tôi mở ra thêm một phần nào đó.

    Trong khoảnh khắc ấy, tôi nghĩ đến Ngoại.

    Người đời thường quý mái tóc như biểu tượng của vẻ đẹp ngoại hình — rất khó để buông bỏ. Tôi cũng từng như vậy. Nhưng hôm nay, tôi cảm thấy mình thật sự buông bỏ mái tóc từng nâng niu một cách rất dễ dàng. Tôi chỉ muốn buông bỏ mái tóc ấy như một món quà báo hiếu dâng lên Ngoại — giản dị, nhưng chứa cả tấm lòng.

    Cảm giác ấy thật khó diễn tả: vừa nhẹ nhàng, vừa thiêng liêng. Tôi cảm nhận một dòng suối mát chảy qua tâm hồn, cuốn đi những khắc khoải, tiếc nuối về mái tóc của mình.

    Niềm vui của sự buông bỏ

    Trước đây, khi còn làm Hộ Pháp, tôi từng vui vì được đứng sau hỗ trợ Tăng đoàn. Nhưng chỉ đến khi tự mình xuống tóc, tôi mới hiểu thế nào là hạnh phúc của sự buông bỏ.

    Người đời thường mải mê cơm áo, danh lợi, tranh đua. Nhưng giây phút mái tóc lìa xa, tôi thấy lòng mình rộng thênh thang. Cái vui ấy không đến từ việc được thêm điều gì, mà từ việc đã nhẹ nhàng rời bỏ một điều gì đó — rời bỏ sự chấp trước vào hình tướng bên ngoài, vào nỗi sợ khi mái tóc thân thương không còn.

    Trong khoảnh khắc ấy, tôi hiểu ra: có một loại báo hiếu không phải bằng cơm ngon áo đẹp, cũng chẳng bằng lời thăm hỏi ân cần, mà bằng cả một đời sống tâm linh hiến dâng cho người thương. Và đó chính là món quà tôi muốn dâng lên Ngoại.

    Lời nhắn gửi

    Nếu một ngày nào đó, bạn còn đủ sức khỏe và duyên lành, tôi mong bạn hãy thử một lần sống cùng Tăng đoàn. Mười ngày thôi, nhưng đủ để trải nghiệm một nếp sống khác — sâu lắng hơn, vì người hơn.

    Lúc đầu, có thể bạn sẽ ngần ngại: vì mái tóc, vì kỷ luật, và có thể vì chưa quen với đời sống sinh hoạt tập thể. Nhưng hãy cứ một lần buông bỏ, rồi bạn sẽ nhận ra: chân tâm vốn chưa từng bị trói buộc bởi hình thức. Điều quan trọng không phải là tóc còn hay mất, mà là có tìm được một vị Thầy, một Tăng đoàn để cùng nương tựa và tu học.

    Bài học sau cùng

    Bài học sau cùng. Khi tâm hướng về người khác, bước đường tu bỗng trở nên nhẹ nhàng, không còn chướng ngại.

    Suốt mười ngày trong khóa tu, tôi chỉ có một việc duy nhất: tu hành. Từng lời kinh, từng cái lạy, từng câu chú thấm dần vào tâm khảm, khiến tôi nhận ra rằng bấy lâu nay mình đã sống quá vội, chưa kịp lắng lại để thật sự quán chiếu. Tôi nhớ lời Thầy dạy: “Điều đơn giản nhất là hãy luôn nghĩ đến người khác.” Nhưng để lời dạy ấy trở thành mạch sống, ta cần hòa mình vào đời sống Tăng đoàn. Chỉ trong sự tương tức, nâng đỡ lẫn nhau, ta mới thực sự thấm được cái vị ngọt của từ bi và trí tuệ.

    Nếu chỉ tu tập lẻ loi ở nhà, dù đọc bao nhiêu kinh sách, thì tâm vẫn dễ chạm phải ngưỡng hạn hẹp của bản ngã. Nhưng khi sống trong Tăng đoàn, niềm tin trở thành gốc rễ vững chắc, tâm hồn được nuôi dưỡng, và tình thương mở rộng khắp muôn nơi. Đó chính là con đường đưa ta trở về với sự sống sâu lắng, an nhiên, và đầy tỉnh thức.

  • A Drop of Compassionate Water in the Forest of Tahquitz

    Giọt Nước Từ Bi Giữa Rừng Tahquitz

    By Oanh Vũ / Pháp Danh : Thân Cung

    Tahquitz vào những sớm mai đầu tháng tám thật trong lành. Sương vẫn còn đọng trên tán lá, ánh nắng chỉ vừa khẽ chạm vào đỉnh núi xa xa, và gió nhẹ luồn qua rừng thông cùng những bụi lavender tim tím mang theo mùi hương dịu mát. Sau thời thiền buổi sáng, chúng tôi thực tập một pháp tu nhẹ nhàng nhưng sâu sắc – bài học đầu tiên Thầy dạy trong khóa tu học 7 ngày: cúng dường nước từ bi cho cây cối.

    Trước mặt chúng tôi là những ly nước trong mát, mỗi ly đều đặt một nhánh lá evergreen nhỏ. Chúng tôi dùng ngón tay trỏ chấm nhẹ vào nước, viết Chủng tử tự SA – chủng tử tự số 16 trong 42 Chủng tử tự Hoa Nghiêm, còn gọi là Giáng Chú Đại Vũ. Trong sự lắng đọng, chúng tôi nhắm mắt, chắp tay, cùng trì tụng bảy lần câu chú:

    Su lu, Su lu, Om Su lu Su lu, Bo la Su lu, Bo la Su lu, Su lu Su lu ye, So po ho.

    Chúng tôi quán tưởng rằng mọi giọt nước chạm vào ngón tay đều trở về, hòa vào ly nước—trở thành dòng cam lồ thanh tịnh, mang theo năng lượng lành trị lan tỏa khắp nơi.

    Khi bước ra rừng, chúng tôi cùng nhau rảy nhẹ từng giọt nước lên thân cây, gốc cây lớn nhỏ dọc đường. Mỗi giọt nước rơi xuống như giọt cam lồ của Đức Quán Thế Âm Bồ Tát, mang theo tình thương, sự tha thứ và hỷ xả. Trong thâm tâm, chúng tôi gửi lời nguyện: mong cho tất cả cây cối, hoa cỏ nơi đây vui vẻ đón nhận, tiếp tục vươn mình xanh tốt, trao tặng cho đời bóng mát, không khí trong lành và vẻ đẹp muôn màu—như tinh thần “cho ra” vô điều kiện của chư Bồ Tát.

    Mỗi ngày, chúng tôi thực hành nghi thức này ba lần, trước hoặc ngay sau mỗi bữa ăn. Đây là lời nhắc nhở âm thầm nhưng thấm sâu: khi tiếp nhận một bữa ăn—nhận sự nuôi dưỡng từ đất trời và muôn loài—chúng tôi cũng nên cho ra, trao tặng lại cho sự sống xung quanh một điều gì đó. Và ở đây, món quà giản dị ấy chính là giọt nước, nhưng chứa đựng trong đó lòng tri ân sâu sắc và tình thương thấm đượm.

    Sự Linh Thiêng Và Thông Minh Của Rừng

    Một buổi trưa nọ, Thầy đã dẫn chúng tôi đi dạo quanh rừng để ngắm cây cối. Trên con đường ấy, Thầy và các anh chị đã chia sẻ nhiều câu chuyện nhỏ về sự linh thiêng, sự nhạy cảm và khả năng thấu hiểu của những cây cối nơi họ từng sống hoặc từng đi qua.

    Chúng tôi học được rằng rừng là một cộng đồng sống động và thông minh. Qua hệ thống rễ cây và nấm ngầm, cây cối có thể kết nối, truyền tin và nuôi dưỡng lẫn nhau. Các nhà khoa học gọi mạng lưới này là “Wood Wide Web” – một mạng lưới thông tin ngầm như internet của rừng. Nhờ đó, khi một cây gặp hiểm nguy, tín hiệu được truyền đi để cả khu rừng biết cách phản ứng, bảo vệ giống nòi. Cây mẹ còn có thể truyền dưỡng chất cho cây con đang non yếu dưới bóng râm, như một sự che chở âm thầm.

    Thầy cũng nhắc chúng tôi về những khúc lũa—những thân cây đã ngã xuống hay chết khô, tưởng chừng vô tri vô dụng, nhưng thực ra vẫn tiếp tục làm công việc thầm lặng: trả lại dưỡng chất cho đất, tạo nơi nương náu cho muôn loài nhỏ bé, và trở thành một phần không thể thiếu của sự tuần hoàn. Trong cái chết, cây vẫn tiếp tục hiến tặng cho sự sống.

    Thầy dặn chúng tôi: hãy cố gắng đừng chặt phá, đốn cây hay hủy hoại rừng. Nếu bất đắc dĩ phải làm, hãy thành tâm xin phép, cầu nguyện và tìm sự thấu hiểu từ cây, cũng như từ các vị thần, các linh hồn nương tựa vào cây. Đồng thời, hãy gieo thêm những mầm xanh ở nơi khác, trồng thêm nhiều cây quanh nhà hoặc bất cứ nơi nào thích hợp để sự sống được tiếp nối mãi.

    Câu chuyện ấy làm chúng tôi nhận ra: cây cối không phải là những thân gỗ câm lặng, mà là một cộng đồng biết kết nối, biết cho đi, và biết yêu thương nhau—như một gia đình lớn của thiên nhiên.

    Hạnh Của Cây – Hạnh Của Bồ Tát

    Đi giữa rừng vào buổi sáng, khí trời thật mát mẻ, trong lành. Nhưng đến trưa, nắng gắt và khô hanh khiến chúng tôi cảm nhận rõ sự khắc nghiệt. Chính trong lúc ấy, bóng râm của cây bỗng trở nên vô cùng quý báu.

    Ngồi dưới tán thông sừng sững, hay đứng nghỉ dưới bóng mát của cây sồi, chúng tôi thấy rõ sự chở che của thiên nhiên. Cây sồi nhìn có vẻ lùm xùm, không ngay ngắn, không uy nghi đẹp đẽ như cây thông, nhưng bóng râm của chúng lại trải rộng, làm dịu mát cả một khoảng không. Nhiệt độ hạ xuống rõ rệt, cơn nóng bức vơi đi. Thầy nói: những vị Bồ Tát cũng vậy, họ bình dị, mộc mạc như cây sồi—không phô trương, song lại đem đến sự che chở bao la. Hạnh của cây cũng chính là hạnh của Bồ Tát: âm thầm hiến tặng, lặng lẽ bảo hộ chúng sinh.

    Nhìn Cây – Thấy Cả Một Dòng Sống

    Khi cúng dường nước, ta không phân biệt cây lớn hay nhỏ, nhưng nhìn sâu thẳm, ta sẽ thấy nơi những cây cổ thụ lâu năm một bài học lớn. Đời người dài lắm cũng chỉ trăm năm, nhưng cây đã đứng đó hàng trăm hàng ngàn năm, chứng kiến bao thăng trầm, trải qua bao gió rét, dãi dầu mưa nắng.

    Một hơi thở ra mà không hít vào trở lại thì sự sống của một kiếp người đã kết thúc. Nhưng dòng sống thì vẫn tiếp tục trôi chảy. Những cây lớn nhắc ta rằng sự hiện diện hôm nay chỉ là một lát cắt – một “slide” nhỏ trong cuốn phim dài của dòng sống mênh mông. Những gì mắt ta thấy ngay lúc này không phải là toàn bộ, mà chỉ là một phần rất nhỏ của quá trình dài lâu. Nếu có thể lặng yên một thoáng để nhìn thật sâu, ta sẽ thấy cả một quá trình ẩn hiện phía sau.

    Trong đời sống cũng vậy. Khi thấy một người có hành động chưa đẹp hay nghe họ nói một lời đắng cay, nghiệt ngã trong khoảnh khắc nào đó, ta đừng vội đánh giá. Bởi đó chỉ là lát cắt, ta nào biết được bao nhân quả đã dệt nên giây phút này. Có khi một duyên cớ rất nhỏ cũng đủ khơi dậy cả một mối quan hệ chằng chịt từ nhiều đời nhiều kiếp, khiến ngọn lửa giận bùng lên, thiêu rụi cả rừng công đức tích lũy bao năm.

    Đời người ngắn ngủi, cái nhìn “phiến diện” chỉ thấy một lát cắt khiến mình chưa đủ kinh nghiệm, chưa đủ thâm sâu để nhìn thấu nhân quả. Nhưng những cây cổ thụ đã tồn tại lâu đời, đứng sừng sững giữa trời, như đã chứng kiến tất cả. Nhìn cây, ta học cách nhìn cả một quá trình. Khi thấy được quá trình, ta sẽ có cái nhìn bao dung hơn, nhẹ nhàng hơn, bớt nóng giận, thêm nhẫn nại, thêm cảm thông, biết tha thứ để cùng nâng đỡ dìu dắt nhau trên con đường tu tập.

    Khi ấy, ta sẽ không chỉ thấy cái dở cái xấu mà còn thấy cái hay cái đẹp nơi mỗi người vẫn sáng rỡ như ánh sáng tự tâm. Ánh sáng ấy như mặt trời, chưa từng tắt. Chỉ vì có lúc những đám mây của ích kỷ, đố kỵ, hơn thua đi ngang, khiến ta lầm tưởng bầu trời kia u ám.

    Lời Nguyện Trước Rừng Xanh

    Những câu chuyện và lời dạy ấy càng khiến chúng tôi trân trọng hơn từng giọt nước mình đang cúng dường—nhất là trong nhiều năm gần đây, khi những trận cháy rừng liên tiếp xảy ra, cướp đi sự sống của muông thú và thiêu rụi nhà cửa, tài sản—đặc biệt ở California, nơi hầu như năm nào cũng chịu tổn thất nặng nề.

    Bởi vậy, khi rảy từng giọt nước cam lồ dưới sự gia trì của Đức Quán Thế Âm Bồ Tát, chúng tôi không chỉ hồi hướng cho rừng Tahquitz, mà còn nguyện cho những giọt nước ấy nhân rộng gấp bội, lan tỏa khắp dãy núi San Bernardino, mọi khu rừng của California, và tất cả rừng xanh trên thế giới—để tất cả được thấm nhuần dòng nước mát lành, vượt qua hạn hán, cháy rừng, và tiếp tục trao tặng sự sống.

    Một tuần trôi qua, bước chân chúng tôi in trên con đường nhỏ giữa rừng, tiếng lá rung trong gió như lời đáp dịu dàng của thiên nhiên. Chúng tôi nhận ra rằng chính mình cũng được tưới mát. Từng giọt nước, từng câu chú, từng cái chạm của lá vào gió—tất cả đã trở thành một nhịp cầu nối trái tim chúng tôi với nhịp thở của rừng, để mỗi khoảnh khắc đều là một lời tri ân và một món quà gửi đến sự sống.

    Và rồi, chúng tôi tự nhủ: khi rời Tahquitz, chúng tôi sẽ không chỉ mang theo kỷ niệm của rừng, mà còn giữ trong tim tinh thần của pháp tu này. Dù ở bất cứ nơi đâu—một công viên trong thành phố hay một vườn cây nhỏ trước hiên nhà—chúng tôi vẫn có thể cúng dường nước từ bi. Bởi khi trao đi một giọt nước với tâm thanh tịnh, chúng tôi cũng đang gieo xuống đời một hạt giống của yêu thương và biết ơn.

    Chúng con xin cảm ơn Thầy đã dạy chúng con một bài học, một pháp tu thật đơn giản nhưng vô cùng sâu sắc để trưởng dưỡng lòng từ bi và tri ân đến muôn loài. 

  • The Home of the Altruistic Sangha: Tạo Hiền Sơn Trang in Murrieta

    Ngôi Nhà của Tăng Đoàn Vị Tha: Tạo Hiền Sơn Trang tại Murrieta

    Trong suốt hai thập kỷ qua, Tăng đoàn Xuất Gia Vị Tha đã không ngừng lớn mạnh trên con đường khai mở lòng từ bi và nâng cao trí huệ. Mỗi năm, trong khóa tu mười hai ngày, chúng ta tạm gác lại cuộc sống thế tục, khoác lên mình áo tràng, áo giới, trì giữ mười giới Sa-Di / Sa-Di-Ni, và phát nguyện tinh tấn tu tập để hồi hướng công đức cho tha nhân.

    Dựa trên triết lý thâm sâu của Kinh Hoa Nghiêm cùng pháp tu vi diệu Quán Âm 42 Thủ Nhãn, chúng ta đã cùng nhau tu tập tại những địa điểm như Pine Summit để cầu nguyện cho những ai đang mang trọng bệnh, gặp khó khăn, hay đã qua đời. Hành trình tâm linh thiêng liêng ấy luôn được kết thúc với pháp hội Mandala trang nghiêm và long trọng tại Anaheim Convention Center.

    Một Chặng Đường Mới

    Hôm nay, chúng ta hân hoan đón nhận một dấu mốc đầy ý nghĩa trên con đường tu tập của Tăng đoàn. Nhờ vào tấm lòng quảng đại của Hội Từ Bi Phụng Sự, gia đình Xuất Gia Vị Tha nay đã có một mái nhà chính thức, đó là Tạo Hiền Sơn Trang ,tọa lạc tại Murrieta. Đây là một khoảnh khắc thật xúc động và là bước tiến quan trọng của tăng đoàn.

    Trong những năm qua, tăng đoàn cần thuê mướn vài địa điểm khác nhau để tổ chức khoá tu hàng năm. Dù truyền thống quý báu ấy vẫn sẽ được duy trì, nhưng ngôi nhà mới này sẽ mang đến một không gian ấm cúng cho khoảng ba mươi đến bốn mươi hành giả cùng nhau phát nguyện tu hành thâm sâu và nuôi dưỡng tâm linh vững mạnh.

    Nuôi Dưỡng Chánh Pháp Trong Từng Tế Bào

    Nếu khóa tu XGVT hàng năm nhấn mạnh vào thực hành vị tha và hồi hướng công đức, thì mái nhà mới tại Tạo Hiền Sơn Trang sẽ tập trung vào yếu tố thứ hai của chương trình XGVT: chuyển hóa bản ngã và trở thành pháp khí. Qua những khóa tu cuối tuần và các buổi huấn luyện hằng tháng, đây sẽ là một nơi nương tựa vững chắc cho tăng đoàn. Tạo ra một không gian tâm linh màu nhiệm, nơi chúng ta có thể rời xa những vướng mắc của đời sống thế gian, an trú trong sự tĩnh lặng, an bình nội tại, cảm nhận và mở khai tâm thức thanh tịnh.

    Ngôi nhà này không thay thế cho chương trình XGVT hàng năm, mà chính là một sự bổ sung thiết thực: một mái ấm yên tĩnh thật lợi lạc để tu hành, làm nền tảng vững chắc cho lý tưởng phụng sự tha nhân của tăng đoàn ngày càng sâu rộng và bền lâu.

    Mời Bạn Đồng Hành

    Mái nhà của XGVT tại Tạo Hiền Sơn Trang đánh dấu một giai đoạn phát triển mới cho chương trình Xuất Gia Vị Tha, cho phép chúng ta tổ chức các buổi huấn luyện hàng tháng, cả trực tuyến lẫn trực tiếp. Nơi hiền địa này, sẽ tạo cơ hội để cộng đồng XGVT kết nối, hỗ trợ nhau trong việc tu tập và phát huy năng lượng tập thể.

    CompaSS Shangha thân mời các sư huynh, sư tỷ đồng hành trên hành trình mới này. Xin vui lòng theo dõi thông báo về khóa tu đầu tiên tại Tạo Hiền Sơn Trang. Cùng nhau, chúng ta sẽ tiếp tục nuôi dưỡng và lan tỏa hai ánh sáng trên con đường tu tập Đạo Bồ Tát: đời sống vị tha và tâm thức vô ngã.

    Cùng nhau, chúng ta sẽ tiếp tục nuôi dưỡng và lan tỏa hai ánh sáng trên con đường tu tập Đạo Bồ Tát: đời sống vị tha và tâm thức vô ngã.

  • XGVT 2025 – An Ordination That Lifted My Soul

    XGVT 2025 – Một Lễ Xuất Gia Nâng Cao Tâm Hồn Tôi.

    By Ralph Maamaatua  – Dharma name: Thân Khai Thuận Hí.

    Từ Tahiti đến Los Angeles, khoảng cách không dưới 6.000 km. Tôi đã vượt qua quãng đường đó trong 8 giờ bay, điều mà tổ tiên tôi có lẽ phải mất một tháng rưỡi bằng thuyền đôi. Kể từ khi đặt chân đến Sân bay Quốc tế Tom Bradley, nhiều thử thách đã xuất hiện—nhưng tôi đã vượt qua từng cái một. Tôi chỉ có một mục tiêu duy nhất.

    Truyền thống Kitô giáo trong gia đình.

    Tôi nghỉ hưu vào năm 2018 sau khi làm việc trong ngành truyền thông, và có bốn người con tuyệt vời—ba gái và một trai. Giống như tôi, tất cả đều được rửa tội theo đạo Công giáo.

    Một tiếng gọi tâm linh bị bỏ qua từ lâu

    Phật giáo luôn có một sức hấp dẫn đặc biệt đối với tôi. Ngay từ khi còn trẻ, tôi đã cảm nhận được tiếng gọi nhẹ nhàng ấy—nhưng tôi đã bỏ qua trong suốt một thời gian dài. Ở Tahiti, nơi tôi sinh sống, các tôn giáo Kitô chiếm ưu thế. Công giáo, Tin Lành, Mormon, Tin lành Thất Nhật, Ngũ tuần, Nhân chứng Jehovah và các giáo phái mới cùng tồn tại mà không có xung đột rõ rệt.

    Cộng đồng Á Châu - chủ yếu là người Hoa – chỉ là thiểu số. Theo truyền thống Đạo giáo, ngôi đền Trung Hoa duy nhất là nơi diễn ra các nghi lễ cúng tế hàng ngày cho thần Kanti và các vị thần. Trong số các vị thần được thờ phụng tại ngôi đền nhỏ này, đức Quán Thế Âm chiếm vị trí đặc biệt. Dù được đặt ở bên cạnh—gần lối vào—tượng của Ngài lớn nhất. Khu vườn của đền là nơi tổ chức ngày hội văn hóa hàng năm và lễ Tết Nguyên Đán.

    Hòn đảo chỉ có một trung tâm thiền Phật giáo, được mở vào năm 1993, theo truyền thống Tây Tạng với khoảng bốn mươi hành giả. Năm 2018, ngay sau khi bắt đầu thực hành Càn Khôn Thập Linh và được bác Thanh—người sáng lập CSS Tahiti—giới thiệu về thiền. Từng bước một, tôi bắt đầu tìm hiểu văn hóa Phật giáo của Hoa Nghiêm tông dưới sự hướng dẫn của Thầy Hằng Trường. Được định hình bởi lòng từ bi và nhân cách ấm áp của Thầy đã thuyết phục tôi về sự tinh tế của truyền thống này. Từ đó, tôi tiếp tục đào sâu kiến thức và nuôi dưỡng thực hành Phật pháp. Tuy nhiên, tôi không từ bỏ thực hành công giáo của mình.

    Năm 2022, những người bạn Polynesia mời tôi tu theo phật giáo Tây Tạng của họ. Khi được đề nghị thọ Tam Quy qua Zoom với một vị Lạt Ma Tây Tạng mà tôi hoàn toàn không quen biết, tôi đã từ chối ngay.

    Ung thư—Bóng tối đang ăn mòn gia đình tôi

    Trong nhiều năm, ung thư đã gặm nhấm cuộc sống của tôi từng chút một. Nó đã cướp đi cha tôi, qua đời vì ung thư cổ họng. Nó đã lấy đi mẹ tôi, bị ung thư vú di căn sang phổi. Chị gái lớn của tôi đang chiến đấu với căn bệnh này. Em gái tôi từng bị ung thư tuyến giáp. Và giờ đây, con trai và con gái lớn nhất của tôi đều mắc một loại ung thư hiếm gặp và không thể chữa khỏi. Các con tôi còn rất trẻ, nhưng tương lai của chúng thật bất định—thậm chí có thể là không thể—điều đó khiến tim tôi tan nát.

    Mỗi chẩn đoán là một cú sốc điện, một cú đánh nghiền nát. Mỗi lần điều trị là một thử thách. Mỗi ngày là một trận chiến chống lại nỗi sợ mất thêm người thân.

    Tôi sống trong nỗi đau thường trực khi chứng kiến những người tôi yêu thương phải chịu đựng cả về thể xác lẫn tinh thần. Nỗi sợ không bao giờ rời bỏ tôi. Sự bất lực đang ăn mòn tôi. Đây không chỉ là một thử thách—mà là một bi kịch lặp đi lặp lại, một cuộc chiến không hồi kết.

    Và dù vậy, tôi vẫn phải đứng vững—vì các con—để không gục ngã. Nhưng tôi phải nói ra điều này: tôi đang rất đau. Dù vậy, tôi vẫn phải mạnh mẽ—vì tình thương, bổn phận và hy vọng, dù mong manh—và tôi cố gắng kiên trì trong bóng tối.

    Một Khát Vọng Mãnh Liệt Về Lòng Từ Bi

    Một năm rưỡi trước, xét nghiệm di truyền tại Paris đã xác định nguồn gốc của căn bệnh u tuyến nội tiết (paraganglioma) của con gái lớn tôi. Sau đó, ba người con còn lại, hai chị em gái và tôi đều được xét nghiệm. Các mẫu phân tích được gửi sang Pháp và mất rất nhiều thời gian để xử lý, kết quả đến rất chậm.

    Sau khi con trai tôi có kết quả xét nghiệm di truyền dương tính vào tháng Tám năm ngoái, các xét nghiệm và phân tích tiếp theo được thực hiện. Đến cuối tháng Chín, chẩn đoán cuối cùng được đưa ra, và việc di chuyển y tế sang Paris được lên lịch vào cuối năm. Từ thời điểm đó, một nỗi đau không thể diễn tả siết chặt cổ họng tôi—như một tiếng thét bị nghẹn bởi nỗi đau, tội lỗi và hoang mang. Tôi tăng cường thực hành Phật pháp và cầu nguyện mỗi sáng xin đức Quán Thế Âm gia hộ.

    Trên mạng và các phương tiện truyền thông xã hội, tôi tình cờ thấy thông báo từ Hội Phục Vụ Từ Bi (CSS) về Mandala 2025 và chương trình Xuất Gia Vị Tha. Tôi quyết định tham gia khóa tu và Mandala để cầu nguyện cho hai người con của mình.

    Dù Chuyện Gì Xảy Ra

    Sáu tháng trước khi sang Mỹ, tôi đã chuyển sang chế độ ăn chay để kiểm soát suy thận giai đoạn 3. Kết quả là tôi giảm 10 kg, dẫn đến hạ đường huyết, chóng mặt và ngất xỉu. Tôi phải đi khám nhiều lần với bác sĩ tim mạch, bác sĩ thận và chuyên gia mạch máu để ổn định tình trạng sức khỏe. Tuy nhiên, quyết tâm của tôi vẫn không lay chuyển.

    Quy Y Tam Bảo

    Quy y đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trên con đường tâm linh của tôi. Trước khi thọ giới, việc cạo đầu như một tu sĩ tạm thời là bước đầu tiên từ bỏ đời sống thế tục. Đó là một khoảnh khắc rất mạnh mẽ—có lẽ càng sâu sắc hơn đối với những người sơ cơ như tôi. Tôi không thể kìm được nước mắt khi nói về hai người con đang bệnh, và tôi đã hồi hướng công đức tu tập cho các con.

    Thọ giới để trở thành tu sĩ tạm thời, phát nguyện xuất gia, là một cam kết sâu sắc nhằm chân thành tu tập những phẩm chất của Đức Phật lịch sử—Đấng Giác Ngộ. Đó là nơi nương tựa đầu tiên của chúng tôi.

    Hiểu được tinh túy của giáo pháp và áp dụng vào đời sống hàng ngày là điều thiết yếu. Đó là nền tảng cho sự phát triển tâm linh, là cốt lõi của niềm tin Phật giáo. Gia nhập Tăng đoàn là điều quan trọng để được truyền cảm hứng từ những người cùng tu tập các phẩm chất từ bi và trí tuệ.

    Quy y Tam Bảo đã mang lại cho thực hành tâm linh của tôi một chiều sâu hoàn toàn mới. Những cam kết chúng tôi phát nguyện cần được làm mới mỗi ngày—ngay cả sau khi hoàn trả giới. Pháp danh của tôi trong Tăng thân là Thân Khai Thuận Hí.

    Một Hình Thức Tu Sĩ Cho Sự Chữa Lành Của Hai Người Con

    Tôi hiểu rõ rằng trong khóa tu này, tôi không phải để trở thành tu sĩ trọn đời. Quy y Tam Bảo, sống theo giới luật của một sa di trong hai tuần, dấn thân trọn vẹn, và hồi hướng công đức hy sinh cho hai người con—đó là một hành trình tâm linh đích thực.

    Tại Pine Summit Camp, tôi khám phá một lối sống khác, một khí hậu khác, một nền văn hóa khác, một ngôn ngữ khác. Nhưng chúng ta đều là con người, giống nhau trong đức hạnh và những thiếu sót.

    Đây là khóa tu đầu tiên của tôi với CSS. Tôi gia nhập Tăng thân mà tôi đã theo dõi qua Zoom. Một số gương mặt quen thuộc đã chào đón tôi nồng nhiệt và khiến tôi cảm thấy thoải mái.

    Tôi kết bạn với nhiều người mới—những người bạn Pháp, huynh đệ Pháp. Tôi hòa nhập dễ dàng; sự kết nối thật tự nhiên. Tôi tràn đầy niềm vui.

    Vì đánh giá thấp khí hậu ở Big Bear, tôi không chuẩn bị đủ cho những đêm lạnh. Không quen với cái lạnh và không mặc đủ ấm, tôi bị cảm ngay trong đêm đầu tiên. Cơ thể tôi yếu đi, nhưng tôi phải chịu đựng bằng mọi giá—vì các con.

    Trong Sự Cô Tịch Tuyệt Đối

    Pine Summit Camp là một môi trường mới đối với tôi—thiên nhiên, rừng cây và những đỉnh núi phủ tuyết thật tuyệt vời. Nơi đây thật đẹp, các thành viên trong Tăng thân rất tử tế, và tôi cảm thấy bình an.

    Ngày đầu tiên, tôi vào ở phòng tập thể 6A cùng các “pro students” trẻ tuổi, như Thầy gọi. Đây là lần đầu tiên tôi gặp họ, nhưng tôi có cảm giác lạ lùng rằng mình đã từng biết họ—một kiểu “déjà vu” hơi kỳ lạ, nhưng không khó chịu.

    Khóa tu im lặng này mang lại cho tôi sự bình an nội tâm sâu sắc, thuận lợi cho việc chiêm nghiệm sứ mệnh đời mình và thuận duyên cho cầu nguyện. Đó là một trải nghiệm đặc biệt—một sự cô tịch trọn vẹn. Ngày và đêm trôi qua trong sự tỉnh thức liên tục, 24/7, trong mọi hành động—từ lúc mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn, và có lẽ cả trong giấc ngủ.

    Thật nhiều cái “Wow”

    Các buổi thiền, giảng pháp và luyện tập thân thể nối tiếp nhau. Lịch trình dày đặc, ngày dài—nhưng có những khoảng nghỉ giúp chúng tôi hồi phục

    Được nghe Thầy giảng trực tiếp, giữa Tăng thân—thiền tập, trì chú và cầu nguyện cùng nhau—mang một năng lượng hoàn toàn khác. Một sự cộng hưởng mạnh mẽ dễ dàng đưa chúng tôi vượt qua ranh giới của ý thức. Đúng là một “Wow,” như Thầy thường nói.

    Tôi mất khái niệm về thời gian. Tôi không bao giờ thấy mệt khi tu tập và lắng nghe những bài giảng mới của Thầy. Pháp thiền mới kích hoạt trong chúng tôi Cột Trụ Quang Minh thật phi thường. Giống như pháp “Sáu Thủ Nhãn”—pháp tôi yêu thích nhất—nó đưa tôi đi xa.

    Trong khóa tu, câu chuyện Thầy kể về vùng đất thiêng Hawai’i đã chạm sâu vào trái tim tôi. Dĩ nhiên, nó nói lên điều gì đó trong tim tôi—những người anh em xa xôi đã định cư tại quần đảo Hawai’i từ thời xa xưa bằng thuyền đôi từ quê hương tôi. Người Hawai’i gọi Thầy là “Kahuna”; ở quê tôi, chúng tôi gọi là “Tahu’a.” Một vị thầy tâm linh không dùng thuốc trần gian, mà kết nối với linh hồn người đã khuất và giao cảm với thần linh. Là một “Tahu’a” không phải là lựa chọn—mà là định mệnh.

    Tự nhiên, câu chuyện Thầy gặp một vị A-la-hán trên đỉnh núi Otemanu ở Bora Bora thật kỳ diệu và đầy huyền bí.

    Khi Thầy hỏi tôi có dùng thần chú ở Tahiti và các đảo không, tôi đã trả lời “có” mà không nghĩ kỹ. Nghĩ lại, đáng lẽ tôi phải suy ngẫm nhiều hơn. Thật sự có sự tương đồng giữa văn hóa Polynesia và Á Châu, kể cả Phật giáo—như những truyền thống gắn với thiên nhiên. Ngũ hành, nhị nguyên của hữu hình và vô hình, v.v. Tổ tiên tôi là những người đa thần, tin rằng linh hồn hiện hữu trong từng phần thiên nhiên, trong từng vật do con người tạo ra. Truyền thuyết của chúng tôi đầy ắp những câu chuyện huyền ảo. Trong nền văn hóa Polinesia trước khi người châu Âu đến, đã tồn tại một ngôn ngữ thần thánh, chỉ được biết đến bởi các thầy tế - “Tahu’a.” Nhưng truyền thống truyền miệng của chúng ta không để lại dấu vết viết nào của kiến thức cổ xưa này. Chỉ có một vài “Tahu’a” hiếm hoi vẫn giao tiếp với các vị thần của tổ tiên chúng tôi - chẳng hạn như trong các buổi lễ đi trên lửa, hoặc trước một chuyến đi thuyền truyền thống giữa các hòn đảo của tam giác Polinesia: Hawai’i, Aotearoa (New Zealand) và Rapa Nui (Đảo Phục Sinh). Tahiti và các hòn đảo của nó là tâm điểm - điểm khởi đầu - của tổ tiên tôi, những vị tupuna, đã lên đường để khai thác những vùng đất mới này, có lẽ được tiết lộ trong những giấc mơ của các thầy tế đầy tầm nhìn.

    Thầy Hằng Trường và lời cam kết của tôi

    Thầy Hằng Trường có rất nhiều điều siêu việt. Thầy là một diễn giả xuất sắc, một bậc thầy lễ nghi hoạt ngôn, một vị thầy rất khiêm tốn và rộng lượng, Không ai có thể không yêu quý và cảm thấy lòng biết ơn sâu sắc.

    Giáo lý tiếp nhận trong khóa tu đã đem lại chiều sâu lớn lao cho việc tu tập tâm linh của tôi. Giờ đây tôi hành trì khác đi—có lẽ với niềm xác tín mạnh hơn. Tôi mới chỉ ở khởi đầu hành trình. Tôi cảm thấy an ổn nơi mình đang đứng—đây chính là con đường tôi muốn tiếp tục.

    Khóa tu này đã xác nhận những chọn lựa của tôi với tư cách một hành giả Phật tử và thật sự truyền cảm hứng để tôi tiếp tục nhập môn trong trường phái Hoa Nghiêm.

    Tôi xin nguyện sẽ trở lại vào năm sau.

  • My Master

    Sư phụ tôi

    Thầy tôi (trong Đạo)

    "Chàng tuổi trẻ vốn dòng hào kiệt,

    Xếp bút nghiên theo việc đao cung…"

    "Chinh Phụ Ngâm - Đoàn thị Điểm phiên nôm"

    Thầy tôi đó, nhưng ngừơi không “theo việc đao cung”, mà “tu theo phái Hoa Nghiêm.”

    Thu Tân Khang Tại

    (Viết theo ngẫu hứng, 07/2025)

    Phần tô màu xám nhạt ở trên là phần mở đầu của bài viết dài 6 trang (15/03/2014). Thoáng đó, đã 11 năm trôi. Bảy (7) lần xuất gia, bao nhiêu lần thay đổi “roommates”. Nhưng chắc chắn một điều “bất di bất dịch” là vẫn một vị Thầy, cao nhân, bậc Thiện Trí Thức. Sư Phụ Hằng Trường vẫn an trụ trong vị thế chủ đạo hội trường, Vẫn bộ đồ đen bên trong; khi cần thì khoác lên áo tràng vàng—màu nghệ tươi và đắp y—sắc nâu trang trọng. Sư Phụ tôi đó! Quả là một “cao nhân”, vừa nghĩa đen, vừa là nghĩa bóng.

    “Cao nhân”,nghĩa đen ở đây là Sư Phụ có chiều cao đúng cở của một người Tây phương; tôi đứng kế bên thì thấp dưới vai Sư Phụ. Nhớ năm nay, tháng 04/2025, sau khoá tu Xuất Gia Vị Tha (XGVT), gia đình CSS (tứ phương) tụ lại ở tổng đàn (headquarters); khi đệ tử xếp hàng để chào Thầy ra về, tôi cần nhanh chân bước lên hai (2) nấc cầu thang ở phòng khách để Sư Phụ đỡ nhọc công gập đầu gối. Viết tới đây, về vụ xếp hàng chào Thầy ra về, lại nhớ tới một sự so sánh ngồ ngộ! Theo truyền thuyết con Rồng cháu Tiên, sau khi đẻ ra bọc trứng, nở 100 con, và sau một thời gian chung sống, ông Lạc Long Quân và bà Âu Cơ đã chia tay; hai ông bà đã phân đôi số con: 50 con theo cha Rồng xuống biển và 50 con theo mẹ Tiên lên núi. Thời nay, Thầy bây giờ, “con” (đệ tử) còn nhiều hơn con số 50; “các con” của Thầy không chỉ ở trên non, mà an cư mọi chốn.

    Không dẫn lên non, Thầy dắt “bầy con” vào con đường Bồ Tát (dựa theo kinh Hoa Nghiêm). Nên sau khi tiệc tàn, đến lúc phân ly, “bầy con” của sư phụ Hằng Trường xếp hàng [để ôm “cha trẻ” (Phụ là cha mà) giã từ] đứng chật phòng khách. Xong rồi, “các con” của Thầy quay lại ôm nhau để chia tay, ai trở về nhà nấy. “Bầy con” từ khắp phương xa, khi có khoá tu XGVT, thì tụ lại như trở về mái nhà xưa. Trước là quay lại nơi an bình, chốn yêu thương, ấm cúng và âm ấp lòng quan hoài; sau là thăm “cha trẻ” để được nhận sự huấn luyện thân-tâm, được lắng nghe giáo pháp—mỗi năm càng thêm vi diệu. “Bầy con” càng đông, càng vui; vòng tay, cõi lòng càng ngày… càng dang, càng mở.

    Và những khi chụp hình chung tập thể, đôi lần tôi nấp sau tầm vóc lừng lửng của “Cao Nhân”; trước là thử áp dụng câu “vô hình vô tướng” đã học bấy lâu nay (có học thì phải có hành chứ), sau là có dịp “núp bóng Từ Bi” một cách thoải mái. Ngày xưa, khi nghe cụm từ “núp bóng Từ Bi”, tôi hiểu một cách mơ hồ. Cứ nghĩ tới hình ảnh các vị Phật, Bồ Tát (thể hiện của lòng Từ Bi), rồi thắc mắc: Làm sao mình nấp bóng Từ Bi của các Ngài, khi mình chưa bao giờ tạn mặt? Thế mà bây giờ, tôi tạm am hiểu và biết rằng Bồ Tát không ở đâu xa. Có nhiều “Bồ Tát nhí” đang ở ẩn hiện chung quanh. Và Sư Phụ đã và đang cho tôi bóng mát tâm linh để nương tựa, dựa vào mà tu tâm, sửa tánh. Không phải cho riêng tôi, Sư Phụ còn cho đến nhiều người, nhiều chúng sinh (hữu hình hay vô hình, hữu tình hay vô tình) và tiếp tục cho hoài, cho đi, cho không mỏi mệt.

    Còn “cao nhân”,nghĩa bóng ở đây là bậc Thiện Trí Thức; sự hiểu biết và biện tài vô ngần, nhiều như số hạt cát trong nắm tay vô tình hốt! Sư Phụ biết nhiều, từ nhỏ do bẩm sinh và khi lớn lên nhờ sự hun đúc của Thái Sư Phụ, Tuyên Hóa Đại Nhân, cũng như nhờ sự nghiên cứu kinh văn không ngừng nghỉ và sự tu tập chuyên tâm, một ngày như mọi ngày, để thâm ngộ, chứng đắc. Sư Phụ, y chỉ phụng hành theo huấn từ của ngài Tuyên Hoá, phát triển phương pháp Tu dựa theo kinh Hoa Nghiêm và phối hợp với chú Đại Bi: (a) Một Hoa Nghiêm Bồ Đề Tâm, (b) Hai Phạm Trù Tu Hành, Tu Luyện, (c) Ba Chiều Phát Triển, (d) Bốn (cách) Giải Nợ Nần, (e) Năm (lối) Sống Dễ Dàng, (f) Sáu Tay Quán Âm.

    Như ngài Tôn Hành Giả—bất chấp núi cứng biển sâu, tung mây vượt gió—thuỷ cung thiên đình chẳng sợ ai, cuối cùng vẫn không nhảy thoát ra khỏi bàn tay Phật Tổ (năm ngón tay cao sừng sửng như Ngũ Hành Sơn). Và như đã có một lần phát biểu, mình như một con khỉ nhỏ nhảy linh tinh lang tang, tôi chung quy vẫn chịu phép Sư Phụ vì Sư Phụ biết rõ căn cơ, nghiệp lực, công phu tu hành của tôi như đường lằn/chỉ trên lòng bàn tay của Sư Phụ. Chỉ có điều là không nói, chớ Sư Phụ biết rành và biết tỏng!

    Lần đầu tiên xuất gia (2017), tôi học được cách khiêm cung của Sư Phụ. Theo Hán Việt Từ Điển (của tác giả Nguyễn Văn Khôn, khiêm cung có nghĩa là nhún nhường cung kính. Nhưng ở đây, tôi muốn biểu đạt ý nghĩa khác; khiêm cung khiêm cung là cung cách nhún nhường, khiêm tốn. Một bài hát Mỹ mang tựa đề “If” with the line: “If a picture paints a thousand words, then why can’t I paint you?Tôi muốn gởi đây tấm ảnh chụp với Sư Phụ ở lần đầu—xuống tóc, mặc áo tràng, đắp y. Mượn dư ảnh của hình này để vẽ lại nét khiêm cung (theo định nghĩa của tôi) của vị Minh Sư dành cho một ngu đồ, thiếu chiều cao, kém kích thước. Tấm ảnh nói rất nhiều, qua: thế chụp, nét cười, diện mạo, khung cảnh nền phía sau, ánh sáng, nhưng tôi sẽ dành sự tư duy đó cho mỗi người tự cảm nhận. Riêng tôi, có lẽ sẽ mang mãi hình ảnh này đến suốt phần đời còn lại như để luôn nhớ ân vị Sư Phụ “cao nhân”, đức huệ song toàn, đã chịu chấp nhận một ngu đồ thấp kém.

    Và sau cùng, tôi cũng đã chiêm nghiệm ra thêm một điều, hoàn toàn đúng (như lời người xưa để lại)— minh sư xuất cao đồ. Sư Huynh tôi đó!

    Sư Huynh tôi

    Sư Huynh có pháp danh là Khai Nghiêm. Huynh mang hai dòng máu: Việt & Hoa, lớn lên ở Pháp. Khi đỗ đạt và thành tài, ở lứa tuổi đôi mươi, Huynh buông đi sự nghiệp gầy dựng và cuộc sống đời thường; Huynh dấn thân vào đường Đạo, tông phái Hoa Nghiêm, để phụng sự và thực hành hạnh Bồ Tát.

    Huynh là “cao đồ” vì có chiều cao cũng ngang ngửa với Sư Phụ, là đệ tử xuất gia với Sư Phụ rất sớm, khi ở vào lứa tuổi thiếu niên. Xem ra, Huynh cũng có vài điểm “hơn” so với Sư Phụ: trẻ hơn; thông thạo ngoại ngữ nhiều hơn (Pháp, Anh, Việt, Hoa ngữ); gia cảnh đau thương hơn (được biết qua lần Sư Huynh—xuống Houston, 03/2025, để phổ biến chương trình XGVT—tâm sự cho cả nhóm nghe. Tôi bận chạy việc hà rớ nên nghe được đoạn mất đoạn còn, nhưng qua lời trần tình của Sư Huynh—dù nhẹ nhàng, từ tốn—tôi cũng cảm nhận được thảm cảnh bi đát của gia đình Huynh); hơn Sư Phụ ở chỗ được làm anh, ít nhất đối với một người (Huynh có một cô em gái, xuất hiện ở kỳ XGVT vừa qua 04/2025, cùng với người chị đến từ Pháp Quốc; còn Sư Phụ là Quý/Út Nam nên chỉ có anh chị bề trên, chưa một lần được làm “anh ruột” bao giờ).

    Huynh tuy nhỏ tuổi nhưng xử sự thường luôn có sự cân nhắc trong câu trả lời. Trong những khoá tu XGVT, y và áo bao giờ cũng tề chỉnh, trang nghiêm, lan toả được nét uy nghi của một Sa Di mẫu mực, tiêu chuẩn. Lúc mới quen, Huynh cũng (qua sự nhận xét của tôi) có vẻ nghiêm và nghị. Thế rồi, từ lúc tôi nhắn gọn hai chữMô Phậtqua email để bày tỏ sự rất may mắn (của tôi) khi Huynh cho biết tôi là người kế chót được lọt vào danh sách trong việc ghi danh một chương trình có thời hạn, Huynh bắt đầu chào hỏi, khi có dịp gặp gỡ, bằng câu mở đầuMô Phậtvới nụ cười đượm nét hoan hỉ. Và tôi cũng đáp lễ y chang như vậy.

    Khi xưa, Sư Huynh còn chăm nom nguyên chương trình XGVT; thế nhưng sau này, theo ý chỉ của Sư Phụ, giao lại cho anh Vũ Thượng Quân lo một phần nào bên Mỹ-Âu, Huynh giờ thường trú bên Đài Loan để phát huy và đào tạo tăng đoàn ở châu Á. Và Huynh đã thành công ở mùa XGVT đầu tiên, 2024, với 50 Sa Di và Sa Di Ni, dưới sự ấn chứng của Sư Phụ.

    Thời gian đi, năm tháng tới; dần dần, có thêm nhiều cơ hội làm việc chung, tôi nhích được gần thêm chút với Sư Huynh; sự thân thiện từ từ kết nối qua những cơ duyên đưa đẩy, qua những lần góp tay phụ trợ các việc nho nhỏ tôi có thể làm. Mãi đến kỳ XGVT 2022, tôi mới cảm thấy thoải mái để xin được một tấm ảnh chụp chung, sau khi Sư Phụ cho tăng đoàn hoàn giới.

    Sư Huynh, rõ ràng là đệ tử chân truyền của Sư Phụ, thể hiện được vẻ khiêm nhã, y như của Sư Phụ năm xưa. Ánh mắt, tư thế, nét cười... lộ rõ nét hài hòa và nhân hậu, tạo sự xúc cảm trong lòng cho tôi cũng như gieo một niềm thân ái, từ Sư Huynh, đến bà chị tập tành bước vào con đường Bồ Tát Ðạo.

    Cám ơn Sư Huynh đang có mặt trong mạng lưới nhân duyên của “Lao ngã Ty hỏi” này!

  • My BTHP Reflection: When Serving Becomes Spiritual Practice.

    Suy Niệm Về BTHP: Khi Phục Vụ Trở Thành Thực Hành Tâm Linh

    By Lan Choi

    Hỏi: Chị có thể chia sẻ lý do vì sao chị tham gia chương trình BTHP không?
    Đáp: Tôi luôn yêu thích việc tình nguyện—được cho đi là một phước lành. Có điều gì đó rất khiêm nhường và hân hoan khi mình ở vị trí hỗ trợ người khác, thay vì phải dựa vào người khác. Cho đi là được trao cơ hội để phục vụ, và chính điều đó đã là một món quà.
    Tôi cũng thật sự tò mò về những gì Tăng thân đang học hỏi và nuôi dưỡng. Trở thành một BTHP giống như một cánh cửa hoàn hảo—không chỉ để hỗ trợ khóa tu, mà còn để chứng kiến và tham gia vào sự sống động của Pháp. Nó cho phép tôi quan sát sự thực hành của Tăng thân một cách gần gũi và phản chiếu lại con đường của chính mình với sự rõ ràng hơn. Theo nhiều cách, đó vừa là một sự cúng dường, vừa là một lời mời để trưởng thành.

    Hỏi: Trải nghiệm làm BTHP có làm thay đổi những giá trị cốt lõi của chị không?
    Đáp: Đó là một trải nghiệm thật sự ý nghĩa—nhắc tôi nhớ về tầm quan trọng của sự khiêm nhường và niềm vui khi được phục vụ. Tôi luôn yêu thích việc tình nguyện, nên được làm điều đó cùng CSS là một phước lành. Có điều gì đó rất viên mãn khi cùng nhau làm việc hướng đến một mục tiêu chung, đặc biệt khi mục tiêu đó là giúp đỡ và nâng đỡ người khác.
    Làm BTHP là một niềm vui trọn vẹn. Tôi cảm nhận được niềm hân hoan và ý nghĩa trong sự hợp tác, trong những khoảnh khắc yên lặng của sự phục vụ, và trong tinh thần chăm sóc tập thể. Năng lượng cộng đồng như thế—nơi mọi người đều đóng góp với trái tim rộng mở—là điều tôi rất trân quý. Đó là tinh thần nuôi dưỡng cả người cho lẫn người nhận.

    Hỏi: Chị nghĩ gì về Tăng Đoàn?
    Đáp: Khi tôi thấy Tăng Đoàn gồm những người ở mọi độ tuổi và giai đoạn tu tập khác nhau, điều gì đó trong tôi đã chuyển hóa—tôi nghĩ, mình cũng có thể làm được. Rồi trong một buổi sinh hoạt, Thầy nói về một hành động vị tha sâu sắc: sự sẵn lòng của Tăng Đoàn trong việc gác lại cái tôi để hồi hướng công đức tu tập cho người khác. Khoảnh khắc đó đã chạm sâu vào tôi.
    Tôi nhận ra mình không cần phải “sẵn sàng” hay đạt đến một mức độ tu tập nào đó để hiểu Pháp một cách trọn vẹn. Không phải là đạt đến một lý tưởng tu tập—mà là hành động cho đi, là sự vị tha. Là gác lại sự kiêu ngạo và cái tôi để cúng dường hoa trái tu tập cho lợi ích của người khác. Giờ đây, chỉ còn là sự tiếp tục quán chiếu và nuôi dưỡng—gom góp đủ dũng khí và khiêm nhường để bước vào Tăng Đoàn khi thời điểm chín muồi.

    Hỏi: Vai trò của chị có giúp chị nuôi dưỡng con đường Bồ Tát không?
    Đáp: Chắc chắn rồi. Được học Pháp trực tiếp từ Thầy trong khi phục vụ người khác là sự hiện thân thật sự của “Xuất Tục” và “Nhập Thế”—bước ra khỏi thế gian để tu tập, rồi bước trở lại để phục vụ. Làm việc sát cánh cùng người khác trong nhiều ngày liên tiếp, thường là thiếu ngủ, đã cho tôi vô số cơ hội để thực hành chánh niệm và từ bi ngay trong đời sống.
    Tôi thấy mình cần phải dự đoán những căng thẳng có thể xảy ra và chuẩn bị tâm để ứng xử với sự bình thản. Không chỉ là tránh xung đột—mà là không để những suy nghĩ tiêu cực khởi lên khi mệt mỏi hay khó chịu. Sự chuẩn bị nội tâm và kỷ luật tinh thần như vậy rất phù hợp với con đường Bồ Tát. Nếu tôi có thể mang tinh thần đó vào đời sống hàng ngày, thì đó sẽ là một món quà—không chỉ cho bản thân mà cho cả những người xung quanh.

    Hỏi: Khoảnh khắc nào trong khóa tu khiến chị cảm thấy được nâng đỡ nhất?
    Đáp: Một trong những khoảnh khắc nâng đỡ nhất với tôi là khi chúng tôi tụng thần chú cùng nhau, và Thầy bắt đầu hát bài “Thiên Diệp Bảo Liên” dành cho YSA. Khi nhiều giọng hát cùng hòa vào, một làn sóng bình an và hân hoan tràn ngập trong tôi—một cảm giác kết nối sâu sắc, không chỉ với âm nhạc, mà với ý nghĩa của bài hát và năng lượng tập thể của Tăng thân.
    Tôi nhớ rõ niềm vui khi được hiện diện—học từ Thầy, và cùng tu tập với mọi người. Đó là một phước lành, một khoảnh khắc như được nâng lên trong ân sủng. Bài hát ấy vẫn còn vang vọng trong tôi. Tôi đã hát nó ở nhà gần như mỗi ngày để không quên. Và mỗi lần lên đến nốt cao, tôi cảm thấy điều gì đó lay động trong tim—một điều gì đó dịu dàng và chân thật. Như thể bài hát ấy là một lời nhắc nhẹ nhàng về vẻ đẹp của con đường và món quà khi được là một phần của nó.

    Hỏi: Khoảnh khắc nào là đáng nhớ nhất với chị?
    Đáp: Đó là khi nhóm BTHP tụ họp sau ca phục vụ để hát mừng sinh nhật của một nhân viên nhà ăn—tôi nghĩ đó là chị Christy,. Dù hầu hết chúng tôi chỉ mới gặp chị vài ngày trước đó, sự ấm áp và chân thành của hành động ấy đã khiến chị rất xúc động. Tình thương từ những người gần như xa lạ thật rõ ràng, và cả những đồng nghiệp của chị cũng có vẻ được chạm đến bởi hành động tử tế bất ngờ ấy.
    Thật đẹp khi chứng kiến những người từ nhiều nền tảng khác nhau—nhiều người hầu như chưa quen biết—cùng nhau tạo nên một tinh thần chăm sóc chân thành. Tôi nhớ mình đã được truyền cảm hứng bởi sự rộng mở của chị Antee, một người bạn đồng tu, với khả năng ôm lấy người mới gặp bằng sự dễ dàng và niềm vui. Trong khoảnh khắc đó, tôi nghĩ: Đây chính là điều Thầy đã dạy chúng ta. This is what Thầy has been teaching us.

    Hỏi: Tinh thần BTHP có giúp chị trở nên từ bi và hỗ trợ người khác hơn trong đời sống hàng ngày sau khóa tu không?
    Đáp: Khi tôi đọc bài viết của chị Diana Ta về sự nhẹ nhàng trong cách chúng ta phục vụ và hiện diện, tôi nhận ra rằng cách chúng ta phục vụ cũng quan trọng như hành động phục vụ. Chất lượng của sự hiện diện—sự mềm mại, chánh niệm, và ý hướng—nói lên rất nhiều về trạng thái nội tâm của ta.
    Phục vụ không chỉ là hoàn thành công việc; nó là tấm gương phản chiếu tâm và trái tim của ta. Khi ta hành động với sự nhẹ nhàng, ta hiện thân của lòng từ bi. Khi ta phục vụ với sự khiêm nhường, ta nuôi dưỡng tinh thần vị tha. Nhận thức đó đã giúp tôi thấy phục vụ không chỉ là cúng dường cho người khác, mà còn là sự thực hành để tinh luyện nội tâm.

    Hỏi: Cảm ơn chị Lan Choi đã chia sẻ. Trước khi kết thúc, chị có điều gì muốn nói thêm không?
    Đáp: Tôi xin cảm ơn hội CSS đã cho tôi cơ hội trở thành một BTHP. Đó là một trải nghiệm tôi sẽ mang theo suốt đời—đầy những khoảnh khắc ý nghĩa, những suy niệm sâu sắc, và những tình bạn tôi sẽ không bao giờ quên. Tôi thật sự biết ơn vì đã có cơ hội được phục vụ, học hỏi, và trưởng thành cùng một cộng đồng tuyệt vời như vậy.

  • Letting Go Through a Strand of Hair

    Chữ Buông Từ Một Mái Tóc

    Thúy Võ / Thân Khai Thí Nhậm

    Ngay ngày đầu tiên khi nghe các anh chị trong hội TBPS giới thiệu về chương trình Xuất Gia Vị Tha (XGVT), tôi đã không hề ngần ngại mà cho các anh chị biết ngay ý muốn tham gia chương trình của mình. Đúng vậy, vì ý nghĩ đi xuất gia đã có trong tôi từ bao nhiêu năm trước và cho dù mọi người nhấn mạnh, tham dự XGVT là tôi phải xuống tóc. 

    Lúc đó là tháng 7 năm 2024. Cho đến khoảng tháng 10, ban tổ chức mới gởi thông báo để bắt đầu việc ghi danh tham dự. Tôi hoàn thành việc làm thủ tục ghi danh, nộp lệ phí rồi lập tức tiến hành những việc quan trọng như xin nghỉ phép, kiếm người trông con, đặt mua áo tràng, áo giới chỉ trong vòng 1 đến 2 tuần. 

    Tôi có lo lắng không? Câu trả lời là: Có. Điều lo lắng đầu tiên là liệu tôi có đủ “trình độ” để đi “tu” chưa khi mà lúc đó tôi không có một kiến thức gì về Phật pháp, chưa có hiểu biết gì về giáo pháp Hoa Nghiêm của Thầy. Điều lo ngại thứ nhì : Sau khi cạo đầu rồi, trở lại đi làm, tôi sẽ phải làm gì với cái đầu trọc của mình đây? Phải đội nón hay đội tóc giả không? Câu hỏi này cứ lẩn quẩn trong tâm trí của tôi nhiều ngày tháng.

    Tôi rất thương mái tóc của mình. Bình thường, tôi chăm sóc tóc mình bằng những sản phẩm tốt nhất. Thậm chí tôi không thích sấy tóc vì sợ làm tóc hư. Rồi tôi cũng rất thích coi những video hướng dẫn cách bới tóc, và thích mân mê tóc mình khi có thời gian. Nhưng quyết định cạo đầu, tôi không sợ sẽ “mất tóc” vì tôi biết tóc sẽ mọc trở lại. Mỗi ngày trông đợi đến ngày đi xuất gia, tôi soi gương và tưởng tượng mình sẽ ra sao sau ngày trở về lại cuộc sống bình thường. Và nó diễn ra trong hơn 6 tháng để tôi chuẩn bị tinh thần.

    Vậy mà đến ngày Thầy xuống tóc cho tôi xong, rồi nhập trại để vào chương trình XGVT, sống giữa tăng đoàn toàn là những người cũng không có tóc như tôi. Ai cũng nói nhìn và khen tôi là “sáng sủa” và “đẹp” hơn khi còn có tóc, vậy mà tôi không dám nhìn thẳng mình trong gương tới mấy ngày sau đó. Tôi không dám soi gương ngay cả khi tự cạo đầu để giữ cho đầu được “láng o”. Hình như đến ngày thứ 5, tôi mới dám “lén” để soi gương. Nhìn mình trong gương, tôi thấy mình giống đàn ông, tôi thấy mình giống “dân anh chị”. Tâm trạng rất phức tạp. Tuy vậy, không bao giờ tôi hối hận về quyết định đi xuất gia; ngay cả khi quay trở về cuộc sống bình thường, tôi cũng không hối hận, và cũng “không thèm” đội tóc giả khi ra đường hay đi làm. Tôi cười, hoặc cười thầm khi thấy mấy đứa bé, hoặc có vài người nhìn tôi lạ lẫm và với dấu chấm hỏi trong ánh mắt. Điều âu lo về mái tóc, về khuôn mặt với cái đầu trọc của mình trước đây hình như đã rơi rụng theo những lọn tóc Thầy cắt bỏ cho tôi ngày trước khi lên trại.

    Điều tôi cảm nhận được sau khi cắt đi mái tóc của mình là: Nhẹ nhõm. Và thấm được chữ “Buông”. 

    Khi quyết định đi tu và cạo tóc, tôi đã học chữ “ Buông Bỏ”. Sáu tháng trời chuẩn bị, vậy mà tôi vẫn không tránh khỏi sự khủng hoảng trong lòng. Cái “shock”( hoảng loạn) thật sự. Dù bây giờ cái “shock” đó đã qua, nhưng không bao giờ tôi quên được cái cảm giác đó. Tôi học được bài học vô giá: chữ “Buông” không dễ làm. Cho dù chỉ là một mái tóc mà mình biết chắc là sẽ có lại, vậy mà vẫn bị shock. Vậy cái ngày mà mình lìa xa cõi đời này, mình sẽ càng trong cơn “ shock” (hoảng loạn) mãnh liệt biết bao nhiêu?

    Nên mỗi ngày, tôi càng cố gắng tu học, để mình thật sự nhẹ nhàng buông.
    Học bao lâu, tôi không biết.
    Học được không, tôi không biết
    Nhưng tôi sẽ vẫn cứ tiếp tục học nữa, học mãi…

    Hơn thế nữa:

    Tu hay không tu.
    Tu nhiều hay tu ít.
    Có tóc hay không có tóc.
    Tóc dài hay tóc ngắn.
    Đều là những điều rất thiêng liêng.

    Việc trở thành Sa Di Ni trong vòng mười ngày là điều rất thiêng liêng đối với tôi. Mái tóc cũng rất thiêng liêng đối với tôi.Buông được nó cũng là điều rất thiêng liêng đối với tôi. Những bài học đời và đạo sau ngày tôi xuất gia cũng rất đỗi thiêng liêng đối với tôi. Nhiều người hỏi, tôi có đi XG nữa không? Tôi thành thật, tôi không biết. Trong thâm tâm tôi, tôi biết là tôi sẽ tiếp tục , chỉ là không rõ khi nào. Có lẽ, bất cứ khi nào tôi sẵn sàng!

    Tôi sẽ rất biết ơn nếu ai gặp tôi, xin hãy giúp tôi giữ những điều thiêng liêng đó.
    Mọi thứ đến với cuộc đời tôi, đều là một nhân duyên.
    Tôi muốn giữ và nuôi dưỡng những mối nhân duyên đó là những mối Thiện Duyên.

  • Meanings of the Conch Shell: Symbol of Ego, Journey of Transformation

    Ý Nghĩa Của Con Sò: Biểu Tượng Của Bản Ngã, Hành Trình Của Chuyển Hóa

    Thân Hỷ Trường

    Con sò là một sinh vật nhỏ bé, nhưng lại mang trên mình một chiếc vỏ to lớn và nặng nề. Chính sự nặng nề ấy khiến nó chìm xuống, nằm im lìm dưới đáy biển sâu. Trên phương diện tâm linh, con người chúng ta cũng không khác gì con sò ấy. Chúng ta mang một chiếc “vỏ” vô hình nhưng vô cùng nặng trịch và rất lớn: đó là bản ngã. Sự chấp thủ vào bản ngã đè nặng lên tâm thức, kéo chúng ta chìm xuống tận đáy biển sâu của vô minh, khiến ta trầm luân trong luân hồi khổ đau.

    Chiếc vỏ của con sò bao bọc toàn thân nó, khiến nó nằm yên lặng lẽ, không thể di chuyển giữa lòng đại dương mênh mông. Cũng vậy, “bản ngã” với lớp vỏ dày đặc của tập khí và thói quen hữu lậu, bao trùm và trói buộc tâm thức chúng ta. Nó khiến ta đứng yên trong mê muội, không thể cất bước trên hành trình khai mở tâm linh. Vỏ sò rất cứng và khó xuyên thủng, chính sự cứng cáp ấy lại là rào cản khiến con sò không thể tiếp xúc với môi trường linh hoạt của biển cả. Cũng như thế, bản ngã của con người vốn rất kiên cố, hình thành từ vô số định kiến, quan điểm, và cái nhìn nhị nguyên. Nó ngăn ta lắng nghe lời dạy của thầy tổ, thánh hiền, cản trở sự tiếp nhận ánh sáng tuệ giác, khép kín cõi lòng để không thể cảm nhận chân lý đang vận hành khắp vũ trụ.

    Con sò chính là biểu tượng sống động của bản ngã, một thứ không hình tướng, nhưng lại khiến ta luôn tưởng mình là “somebody”, là trung tâm của vũ trụ. Tuy thân nhỏ, nhưng vỏ lại lớn khiến nó tưởng mình to lớn phi thường. Bản ngã cũng vậy: tuy rỗng không, nhưng lại luôn tạo ra ảo tưởng về sự hiện hữu vô cùng trọng đại của nó. Sò thường sống cô lập, lẻ loi dưới đáy biển và không thích hòa đồng với những con sò khác để trở thành một đám sò. Và con người khi bị bản ngã che lấp cũng dễ rơi vào cảm giác đơn độc, tách biệt, sống trong thế giới riêng do chính mình dựng lên. Điều này trái ngược hoàn toàn với hạnh nguyện của Bồ Tát là luôn vượt qua cái “tôi” nhỏ bé để hòa nhập trong chân lý vị tha, và không ngừng mở rộng mạng lưới nhân duyên.

    Muốn sử dụng được chiếc vỏ sò, thì thân sò phải không còn tồn tại trong vỏ của nó nữa. Khi vỏ sò trống rỗng, sẽ được dùng làm ‘loa’. Bên trong của vỏ sò có hình xoắn, làm cho cường độ âm thanh tăng lên nhiều, phần đầu nhọn của vỏ sò thường được cắt một lỗ nhỏ, tạo thành một ống thổi. Miệng vỏ sò loe ra rộng, giúp hướng và phóng âm thanh ra xa, nên âm phát ra to và vang dội. Tượng trưng như trên, nếu chúng ta muốn có khả năng “hú”, nghĩa là kết nối, truyền cảm hứng hay gọi mời người khác được hữu hiệu, thì sự chấp chặt vào bản ngã phải được chuyển hóa. Chỉ khi tâm thức ra ngoài sự kềm tỏa của cái tôi, thì chúng ta mới có thể làm một quản đạo để chuyển vận chân lý.

    Trong pháp tu “Bảo Loa Thủ Nhãn”, con sò không chỉ là một vỏ vật chất vô tri, mà chính là một pháp bảo linh thiêng, có khả năng biến bóng tối thành ánh sáng, có tác dụng chuyển hóa phiền não thành quang minh. Biểu tượng sâu sắc cho triết lý “phiền não tức bồ đề”. Vỏ sò dùng để tu “Bảo Loa Thủ Nhãn” đích thực là một biểu tượng của chuyển hóa. Bóng tối, tượng trưng cho phiền não, vô minh và chướng ngại, khi đi vào trong bụng của vỏ sò, không bị chối bỏ, không bị tiêu diệt mà nhờ vào thần lực của hạt giống quang minh ŚCA nó được chuyển hóa từ từ thành ánh sáng. Khi đi qua lỗ thoát ở đầu vỏ sò ánh sáng ấy trở thành một tia sáng laser phóng thẳng lên bên trên.

    Khi một con sò chết, xác thịt của nó bị tan rã, bị các sinh vật biển rỉa rói. Vỏ sò rỗng rang này bắt đầu một hành trình dài để đến được bờ. Nằm nơi đáy biển sâu thẳm, giữa bùn, cát. Vỏ sò được những dòng hải lưu, sóng ngầm, thủy triều đẩy dần về phía bờ. Hành trình đó không hề dễ dàng, vỏ sò va chạm vào cát, đá. Nó lại có thể bị mắt kẹt vào những cụm rong, rồi lại bi sóng kéo ra ngoài. Những con sò nằm ở đáy biển sâu xa thăm thẳm nhiều khi phải mất cả trăm năm mới có thể tới bờ được. Ở những vùng gần san hô hay hải đảo, nơi thường có nhiều dòng hải lưu và sóng mạnh có thể đưa vỏ sò vào bờ sớm hơn, nhưng đa phần đều phải trải qua thời gian rất dài trong hành trình từ lòng đại dương để đến được bờ biển.

    Khi ta cầm một chiếc vỏ sò lên, cảm nhận được sự bóng láng, trơn tru nơi bề mặt, vì đó là kết quả của biết bao lần va chạm với cát, với san hô, và sự mài mòn không ngừng theo năm tháng. Trái lại, những chiếc vỏ sò còn sống dưới đáy biển thường sần sùi, thô ráp, bởi chưa từng trải qua những va đập vào cát, chưa từng được chà sát với san hô. Đó cũng chính là hình ảnh của hành trình tu tập. Con đường đi đến giác ngộ không thể chỉ tính bằng vài tháng hay một vài năm, mà là sự tích lũy qua cả một đời, thậm chí nhiều đời nhiều kiếp.

    Chúng ta trầm luân trong biển khổ của phiền não, bị cuốn xoáy trong dòng nghiệp lực, duyên phần, nhưng cũng sẽ gặp những dòng pháp lưu vô hình, dần dần đưa ta đến bờ giác.Trên con đường ấy, mỗi lần vấp ngã, mỗi lần gặp nghịch duyên hay trái ý nghịch lòng, chính là một lần ta được mài giũa. Và chỉ khi tâm ta được dồi mài đủ, được rèn luyện đủ bởi nhiều khó khăn, thử thách, thì tâm linh mới tiến hóa, dẫn đến một tâm thức mới vượt khỏi sự chấp kẹt của cái ‘tôi”, ra khỏi bản ngã đầy mê muội và phi lý trí.

    Thông điệp từ con sò dạy cho chúng ta một triết lý sâu sắc. Từ chỗ bị bao bọc, cố định, lặng lẽ nơi lòng đại dương sâu thẳm, chiếc vỏ sò bắt đầu trôi dạt, buông xả, chịu thay đổi, và cuối cùng lên đến bờ. Để rồi chiếc vỏ sò vô dụng ngày nào, nay được dùng làm loa có khả năng phát ra âm thanh vang đi rất xa, nhằm hội tụ, thông tin, báo hiệu đến người khác. Cũng như vậy, mỗi người trong chúng ta đều đang sống trong chiếc “vỏ sò” của chính mình: chiếc vỏ của bản ngã, của cái “tôi” đầy kiên cố và chấp thủ. Nhưng nếu ta có thể buông bỏ đi cái ý niệm sai lầm về “tôi”, biết chuyển hóa từ tâm thức vị ngã sang tâm thức vô ngã, thì cũng như chiếc vỏ sò xưa kia, ta bắt đầu sống một cuộc đời mới, không còn khô cứng, vô vị, mà là một đời sống trọn vẹn, có ý nghĩa, mang lại lợi lạc cho tha nhân.

    Hành trình chuyển hóa ấy không phải là một chặng đường ngắn. Từ nơi chìm lặng dưới đáy biển sâu đến lúc được ai đó nhặt lên, lau sạch và sử dụng, đó là cả một quá trình dài, âm thầm, và đòi hỏi rất nhiều thời gian. Cũng vậy, trên con đường tu tập, chúng ta không thể mong cầu thành tựu nhanh chóng. Cần có sự kiên nhẫn, bền bỉ, và một niềm tin sâu về phật pháp. Đừng bao giờ nghĩ mình là “somebody”; một ai đó quan trọng, đặc biệt. Mà hãy luôn nhắc mình chỉ là một con sò bé nhỏ, đang nằm lặng lẽ dưới đáy đại dương của phiền não và vô minh. Nhưng nếu giữ được lòng khiêm cung, hằng tâm và kiên trì tu tập, thì một ngày nào đó, con sò bé nhỏ ấy sẽ được chuyển hóa và cuối cùng trở thành một pháp khí linh thiêng trong pháp tu “Bảo Loa Thủ Nhãn”, mang lại tác dụng nhiệm mầu không thể nghĩ bàn.

  • Letter from a first timer Altruistic Home Leaving in Taiwan

    Lá Thư Xuất Gia Vị Tha

    蔡惠玲 - Thái Huệ Linh / Pháp Danh: 親怡慈厚 - Thân Di Từ Hậu

    Lúc còn trẻ, tôi từng ấp ủ một ước mơ xuất gia.Tuy nhiên, mẹ tôi không đồng ý vì bà cần tôi ở bên cạnh để chăm sóc lúc xế chiều. Vì lòng hiếu thảo với đấng sinh thành, tôi đành gác lại nguyện ước của mình, thầm tự nhủ: “Không sao, nếu kiếp này không được, thì kiếp sau tôi sẽ đi xuất gia.”

    Năm tháng trôi qua, cha mẹ tôi giờ đã già yếu. Vào tháng 3 năm 2024, tôi có nhân duyên được đến đạo tràng trên núi của Hội Từ Bi Phụng Sự. Tại đây, tôi được nghe Thầy Hằng Trường giảng dạy về chương trình Xuất Gia Vị Tha (XGVT). Thầy khuyến khích mọi người xuất gia để tu hành thay cho người thân yêu, hồi hướng công đức cho họ. Cốt lõi của chương trình này đã đánh thức sâu sắc trong tôi một sự đồng cảm. Xuất gia để tu thay cho người khác—chính điều ấy đã trở thành động lực thôi thúc tôi tham dự chương trình.

    Với lòng thành tâm và hoan hỷ, tôi phát nguyện hồi hướng tất cả công đức tu học trong thời gian ngắn ngủi này cho cha mẹ tôi, đặc biệt là cho chị gái và em trai—những người chưa có duyên lành để tin hiểu Phật pháp. Từ thuở nhỏ, chị và em tôi thường khiến cha mẹ phiền lòng, và điều đó đã để lại trong tôi một nỗi trăn trở suốt bao nhiêu năm trường. Khi đi XGVT, tôi thành tâm cầu nguyện và hy vọng rằng nhờ công đức tu tập của mình, chị và em tôi sẽ biết thương yêu cha mẹ hơn, biết sống với lòng hiếu thảo hơn.

    Tôi hiểu rằng nhiều người không thể lý giải vì sao một ai đó lại dám buông bỏ tất cả để đi xuất gia. Họ cho rằng đó là một quyết định quan trọng, rất khó làm trong một đời người. Nhưng tôi lại nghĩ khác. Với tôi, xuất gia chính là sự phát khởi của tâm Bồ Đề—một lý tưởng sống vị tha, vượt ra ngoài mọi sự chấp chặt vào cái tôi. Dù trong kiếp này tôi chưa thể xuất gia trọn vẹn, thì việc tham gia chương trình XGVT chính là gieo một hạt giống lành, một bước chân đầu tiên trên con đường xuất ly sinh tử. Tôi tin rằng nhờ duyên lành này, con đường xuất gia sẽ viên mãn rất nhanh chóng trong một đời sống kiếp sau này.

    Sau khi hoàn tất chương trình và trở về nhà, tôi bất ngờ nhận ra cha mẹ tôi có những chuyển biến tích cực: tâm hồn họ an bình hơn, lời nói nhẹ nhàng hơn, và không khí trong gia đình cũng trở nên ấm áp hơn. Tôi tin rằng chính năng lượng từ bi và tâm nguyện vị tha đã tạo nên sự chuyển hóa ấy. Chương trình XGVT là một phương pháp tu hành thiết thực, sâu sắc và mầu nhiệm. Nó là nhịp cầu nối giữa lý tưởng xuất gia và hoàn cảnh thực tế, giúp tôi sống trọn vẹn với tâm Bồ Đề ngay trong hiện tại.

  • Reflections on the XGVT Journey: A Deep Offering of Gratitude

    Hồi Tưởng Hành Trình XGVT: Một Niềm Tri Ân Sâu Sắc

    Nguyễn Mai Trang

    Tôi đã có duyên tham dự nhiều khóa tu Xuất Gia Vị Tha (XGVT) qua từng năm, bởi hai lý do sâu sắc. Trước hết, lý tưởng của người xuất gia vị tha là một ngọn đèn soi sáng con đường phụng sự và thương yêu—vô cùng cao quý và thực tiễn. Trong gia đình tôi có nhiều người thân yêu—chồng và người em trai đã khuất, cùng với những bà con trong hai họ đang chống chọi bệnh tật, tuổi già và nghịch cảnh. Tình thương dành cho họ luôn âm ỉ trong tim, và hành trì XGVT giúp tôi biến tình cảm ấy thành hành động cụ thể—một dòng suối từ bi có thể đem lại lợi lạc, niềm hy vọng, và ánh sáng xoa dịu.

    Lý do thứ hai là pháp môn mà Thầy truyền trao qua mỗi mùa XGVT ngày một thâm sâu, khai mở. Đặc biệt là những buổi thiền tập đã đem đến cho tôi nhiều chuyển hóa. Lạ thay, trong các thời thiền ấy, tôi cảm thấy thân tâm dễ dàng an trú hơn, thời gian ngồi dường như dài hơn mà không mệt mỏi. Có lẽ vì khoác lên mình hình tướng của người xuất gia—tôi thấy mình buông bỏ dễ hơn những ưu tư, ràng buộc của đời thường. Hoặc có thể do cách Thầy dẫn dắt rất mạch lạc, cân bằng giữa lý và sự, giúp tôi nuôi lớn chánh niệm và phát triển định lực vững vàng.

    Năm 2024, vì sức khỏe suy giảm, tôi buộc phải vắng mặt trong mùa XGVT giữa cái lạnh khắc nghiệt mùa đông. Dù tiếc nuối, tôi vẫn giữ niềm hy vọng sẽ đủ duyên lành quay lại trong năm 2025. Để cầu xin sự gia hộ từ chư Phật và chư Bồ Tát, tháng Tám năm ấy, tôi cùng huynh đệ hành hương đến Castle Mountain ở Canada—nơi thiêng liêng gắn liền với Đức Văn Thù Sư Lợi. Biết rõ đường lên núi dài và gian nan, tôi vẫn không chùn bước, vì nghĩ rằng trong một đời người, mấy ai có cơ hội đặt chân đến nơi linh địa huyền nhiệm như vậy.

    Thật nhiệm mầu thay—suốt tám tiếng đồng hồ vượt đường núi xa xôi, tôi cảm nhận được một năng lượng nâng đỡ cả thân lẫn tâm, như có lực gia trì từ cõi sâu thẳm vô hình. Khi chạm đến đỉnh núi và được cùng đại chúng hành lễ, tôi biết: lời cầu nguyện của mình đã được lắng nghe. Sức khỏe tôi từ đó dần hồi phục, vừa kịp để tham dự XGVT mùa xuân với tất cả lòng thành kính và tri ân dâng lên Tam Bảo.

    Mỗi khi hồi tưởng lại những ngày XGVT, cảm xúc trong tôi như trào dâng, sống dậy nguyên vẹn. Có những khoảnh khắc thật thiêng liêng, như trong đại lễ Mandala: không gian trang nghiêm, thần bí; cả ngàn người cùng tụng niệm thần chú hài hòa như một thân thể lớn, chuyên chú hành trì để soi đường cho các vong linh trở về ánh sáng tự tánh. Cho đến tận bây giờ, tôi vẫn bồi hồi bởi năng lượng tâm linh thuần khiết phát xuất từ lòng chí thành và đại bi nơi đại chúng.

    Rồi có những giây phút ấm áp, chan chứa nghĩa tình đạo vị—như lễ cầu nguyện sức khỏe và trường thọ cho Thầy, do Rinpoche và các vị đồng môn Tây Tạng cử hành. Khi chứng kiến Thầy xúc động bật khóc trước tấm lòng của tăng thân, trái tim tôi cũng rung lên bởi xúc cảm thiêng liêng—một tình Thầy trò khó diễn tả bằng lời.

    Năm nay, được trở lại tham dự XGVT, tôi nhận ra mình đã thay đổi. Tôi thấy lòng mình mở ra hơn, dễ buông bỏ, dễ tha thứ, nhẹ nhàng hơn trong đối diện với khổ đau. Giáo pháp của Thầy giúp tôi không còn bị giam hãm trong cái tôi chật hẹp. Con đường tâm linh giờ đây trải ra thanh thản, sáng rõ và đầy an lạc. Với tất cả lòng biết ơn sâu sắc dành cho Thầy và những người bạn đồng tu, tôi xin nguyện tiếp bước hành trình tu tập và lan tỏa tình thương chân thật ấy đến muôn phương.

Tiếng Việt